Bản dịch của từ Religiously trong tiếng Việt
Religiously

Religiously (Adverb)
She religiously attends church every Sunday.
Cô ấy thường xuyên tham dự nhà thờ vào mỗi Chủ Nhật.
He does not religiously follow any specific religious practices.
Anh ấy không tôn thờ theo bất kỳ thói quen tôn giáo cụ thể nào.
Do you religiously observe any cultural or religious traditions in your family?
Bạn có tuân thủ bất kỳ truyền thống văn hóa hoặc tôn giáo nào trong gia đình không?
Dạng trạng từ của Religiously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Religiously Theo tôn giáo | More religiously Tôn giáo hơn | Most religiously Tôn giáo nhất |
Họ từ
Từ "religiously" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ hành động thực hiện một cách kiên trì, đều đặn và có kỷ luật, thường liên quan đến hoạt động tôn giáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "religiously" có thể ám chỉ đến việc thực hiện các thói quen hoặc quy trình một cách nghiêm túc, như trong cụm từ "I exercise religiously".
Từ "religiously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "religiosus", mang nghĩa liên quan đến tôn giáo. "Religio" ở Latin có thể chỉ việc tôn thờ, thực hành tín ngưỡng, cũng như sự siêng năng, tận tâm trong công việc hoặc hành động. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để diễn tả sự thường xuyên, nghiêm túc trong mọi hoạt động. Trong tiếng Anh hiện đại, "religiously" vẫn giữ lại ý nghĩa về sự tận tâm, không chỉ trong lĩnh vực tôn giáo mà còn trong công việc và thói quen hàng ngày.
Từ "religiously" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả thói quen hoặc niềm tin cá nhân liên quan đến tôn giáo. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động làm một việc gì đó một cách kiên trì, nghiêm túc, như trong "The practice is followed religiously". Điều này cho thấy từ “religiously” không chỉ gắn liền với tôn giáo mà còn với tính nhất quán trong hành động hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
