Bản dịch của từ Relove trong tiếng Việt

Relove

Verb

Relove (Verb)

ɹɨlˈʌv
ɹɨlˈʌv
01

Yêu (ai đó hoặc cái gì đó) một lần nữa.

To love (someone or something) again.

Ví dụ

After their breakup, they reloved each other deeply.

Sau khi chia tay, họ yêu nhau sâu đậm.

The couple reloved their favorite restaurant after years apart.

Cặp đôi đã yêu lại nhà hàng yêu thích sau nhiều năm xa cách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relove

Không có idiom phù hợp