Bản dịch của từ Relove trong tiếng Việt
Relove

Relove (Verb)
After their breakup, they reloved each other deeply.
Sau khi chia tay, họ yêu nhau sâu đậm.
The couple reloved their favorite restaurant after years apart.
Cặp đôi đã yêu lại nhà hàng yêu thích sau nhiều năm xa cách.
Rekindling their love, they reloved their shared hobbies.
Họ đã yêu lại những sở thích chung của mình.
Từ "relove" là một động từ không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm và tâm lý, chỉ hành động yêu lại ai đó sau khi đã chia tay. Từ này thường không xuất hiện trong từ điển chính thức và có thể được coi là một cách diễn đạt kết hợp giữa "re" và "love". Cho đến nay, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ liên quan đến từ này, vì nó chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp không chính thức và phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội.
Từ "relove" được cấu thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", nghĩa là "lại" và động từ "love" từ tiếng Anglo-Saxon "lufu", ám chỉ cảm xúc yêu thương. Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm tái yêu, phản ánh hành động yêu thương một lần nữa hoặc với một cảm xúc mới. Sự kết hợp này cho thấy khả năng nối lại những mối quan hệ và cảm xúc đã mất, thích hợp với cách sử dụng hiện đại trong mối quan hệ tình cảm.
Từ "relove" hiện không được sử dụng phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong hầu hết các tài liệu học thuật, từ này không xuất hiện, có thể do nó không được công nhận rộng rãi trong từ vựng tiếng Anh tiêu chuẩn. Trong bối cảnh khác, "relove" có thể liên quan đến việc tái yêu hoặc khôi phục tình cảm, thường được sử dụng trong các thảo luận về mối quan hệ cá nhân hoặc tâm lý. Tuy nhiên, mức độ sử dụng của từ này vẫn hạn chế và thường mang tính chất không chính thức.