Bản dịch của từ Remarriage trong tiếng Việt
Remarriage

Remarriage (Noun)
Cuộc hôn nhân thứ hai hoặc tiếp theo.
A second or subsequent marriage.
Her remarriage to John was celebrated by their friends and family.
Cuộc tái hôn của cô với John được bạn bè và gia đình chúc mừng.
Many people do not support her remarriage after the divorce.
Nhiều người không ủng hộ cuộc tái hôn của cô sau khi ly hôn.
Is remarriage common among divorced individuals in the United States?
Liệu tái hôn có phổ biến giữa những người đã ly hôn ở Hoa Kỳ không?
Dạng danh từ của Remarriage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Remarriage | Remarriages |
Họ từ
Từ "remarriage" có nghĩa là việc kết hôn lại sau khi đã ly hôn hoặc mất vợ/chồng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, có thể có sự khác biệt trong thái độ và quan điểm về việc tái hôn. Trong cả hai biến thể, "remarriage" có thể diễn đạt các khía cạnh pháp lý và xã hội liên quan đến mối quan hệ hôn nhân mới.
Từ "remarriage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "re-" có nghĩa là "lại" và "maritare" có nghĩa là "kết hôn". Ban đầu, từ này chỉ việc tái kết hôn sau khi ly hôn hoặc mất người phối ngẫu. Từ thế kỷ 15, khái niệm này phát triển trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa, phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về hôn nhân và gia đình. Ngày nay, "remarriage" nhấn mạnh khả năng bắt đầu lại một cuộc sống hôn nhân mới, thể hiện sự lạc quan và khả năng phục hồi sau khó khăn.
Từ "remarriage" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh đề cập đến các chủ đề về gia đình, tâm lý học hoặc xã hội học, đặc biệt khi thảo luận về quan hệ hôn nhân thứ hai. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim ảnh liên quan đến tình yêu và sự tái xây dựng cuộc sống sau chia tay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

