Bản dịch của từ Remis trong tiếng Việt
Remis

Remis (Noun)
The chess game ended in a remis, neither player won.
Trận cờ vua kết thúc bằng một trận hòa, không ai thắng.
After a series of moves, the players agreed to a remis.
Sau một loạt nước đi, các cầu thủ đồng ý hòa.
The remis was unexpected but both players handled it gracefully.
Trận hòa không mong đợi nhưng cả hai cầu thủ đã xử lý nó dứt khoát.
Remis là thuật ngữ chỉ một loại cá nước ngọt thuộc họ cá vây chính (Channidae), thường được gọi là cá lóc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Việt và không có nhiều phiên bản tương ứng trong tiếng Anh. Trong bối cảnh sử dụng, cá remis thường xuất hiện trong ẩm thực Việt Nam, được chế biến thành nhiều món ăn đặc trưng. Từ này có thể không phổ biến trong các tài liệu tiếng Anh hoặc ngôn ngữ khác, thể hiện sự khác biệt văn hóa ẩm thực.
Từ "remis" có nguồn gốc từ tiếng Latin "remissus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "remittere", có nghĩa là "gửi lại" hoặc "thả lỏng". Trong tiếng Latin, "re-" mang nghĩa là "trở lại" và "mittere" có nghĩa là "gửi". Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động bị giảm bớt hoặc được tha thứ. Ngày nay, "remis" thường chỉ sự miễn hoặc giảm nhẹ một khoản nợ hoặc trách nhiệm, thể hiện sự nối tiếp trong ý nghĩa về sự từ bỏ hoặc không yêu cầu.
Từ "remis" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "remis" thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính hoặc kế toán, liên quan đến việc ghi nhận các khoản chiết khấu hoặc hoàn trả. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các thỏa thuận thương mại. Tuy nhiên, do tính đặc thù của nó, "remis" không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.