Bản dịch của từ Remonstrates trong tiếng Việt
Remonstrates

Remonstrates (Verb)
She remonstrates against unfair treatment in the workplace every week.
Cô ấy phản đối sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc mỗi tuần.
He does not remonstrate about the city's lack of public parks.
Anh ấy không phản đối về việc thành phố thiếu công viên công cộng.
Why does she remonstrate about social issues at the community meeting?
Tại sao cô ấy lại phản đối các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng?
Họ từ
"Remonstrates" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là “ phản đối một cách có lý lẽ” hoặc “thể hiện sự không đồng tình”. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị hoặc xã hội nhằm thể hiện sự bức xúc về một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh, dạng động từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về ngữ nghĩa, tuy nhiên ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "remonstrates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remonstrare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "monstrare" có nghĩa là "chỉ ra" hoặc "thể hiện". Từ này được sử dụng để chỉ hành động phản đối hoặc lên án một cách rõ ràng và chính thức. Trong lịch sử, "remonstrate" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và chính trị để chỉ việc trình bày ý kiến trái ngược hoặc kháng nghị, liên kết với nghĩa hiện tại về việc bày tỏ sự không đồng tình hoặc yêu cầu sự thay đổi.
Từ “remonstrates” ít xuất hiện trong các phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các văn bản viết hoặc nói có chủ đề chính trị hoặc văn hóa, nơi sự chỉ trích hay phản đối được thể hiện rõ ràng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến những tình huống như cuộc tranh luận, phản biện ý kiến hoặc bày tỏ sự không đồng tình, thể hiện tính chất mạnh mẽ và chính xác trong việc nêu ý kiến. Do đó, “remonstrates” là từ vựng chuyên ngành, phù hợp cho việc phát triển kỹ năng viết và nói ở trình độ cao.