Bản dịch của từ Counsel trong tiếng Việt
Counsel
Counsel (Noun)
Một luật sư hoặc cố vấn pháp lý khác tiến hành một vụ án.
A barrister or other legal adviser conducting a case.
Sarah sought counsel from her lawyer before the court hearing.
Sarah đã tìm kiếm lời khuyên từ luật sư của mình trước phiên tòa.
The counsel provided by the legal team was invaluable during the trial.
Lời khuyên do nhóm pháp lý cung cấp là vô giá trong suốt phiên tòa.
The defendant's counsel argued for a reduced sentence based on new evidence.
Luật sư của bị cáo tranh luận về việc giảm án dựa trên bằng chứng mới.
Lời khuyên, đặc biệt là lời khuyên được đưa ra một cách trang trọng.
Advice, especially that given formally.
She sought counsel from a therapist for her anxiety issues.
Cô đã tìm kiếm lời khuyên từ một nhà trị liệu cho vấn đề lo lắng của mình.
The guidance counselor provided valuable counsel to the students.
Cố vấn hướng dẫn đã cung cấp lời khuyên có giá trị cho các sinh viên.
Legal counsel advised him on how to proceed with the lawsuit.
Cố vấn pháp lý đã tư vấn cho anh ta cách tiến hành vụ kiện.
Dạng danh từ của Counsel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Counsel | Counsels |
Kết hợp từ của Counsel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Senior counsel Cố vấn cao cấp | The senior counsel provided legal advice to the community center. Luật sư cấp cao cung cấp lời khuyên pháp lý cho trung tâm cộng đồng. |
Legal counsel Luật sư | The social worker sought legal counsel for the client's case. Người làm công tác xã hội tìm sự giúp đỡ pháp lý cho trường hợp của khách hàng. |
Chief counsel Tư vấn chính | The chief counsel provided legal advice to the community center. Người đại diện pháp lý cung cấp lời khuyên pháp lý cho trung tâm cộng đồng. |
General counsel Pháp lý trưởng | The social organization consulted their general counsel for legal advice. Tổ chức xã hội đã tư vấn với cố vấn pháp lý chung của họ để được tư vấn pháp lý. |
Junior counsel Luật sư mới vào nghề | The junior counsel assisted in the social welfare case. Luật sư trẻ hỗ trợ trong vụ án phúc lợi xã hội. |
Counsel (Verb)
Parents often counsel their children on important life decisions.
Cha mẹ thường tư vấn cho con cái họ về những quyết định quan trọng trong cuộc sống.
The therapist counsels individuals dealing with mental health issues.
Nhà trị liệu tư vấn cho những cá nhân đang giải quyết các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Teachers counsel students on academic and personal matters.
Giáo viên tư vấn cho học sinh về các vấn đề học tập và cá nhân.
Dạng động từ của Counsel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counsel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counselled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counselled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counsels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counselling |
Họ từ
Từ "counsel" là một danh từ và động từ có nghĩa là tư vấn, hướng dẫn hoặc đưa ra lời khuyên. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý như là một thuật ngữ chỉ luật sư. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) cũng sử dụng "counsel" tương tự, nhưng có thể phổ biến hơn trong các lĩnh vực khác như tâm lý và giáo dục. Phát âm của từ này tại Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể có sự thay đổi ngữ điệu trong phát âm.
Từ "counsel" xuất phát từ tiếng Latinh "consilium", có nghĩa là "lời khuyên" hoặc "sự hội thảo". "Consilium" là sự kết hợp của "con-" (cùng nhau) và "salire" (nhảy lên), thể hiện hành động cùng nhau đưa ra quyết định. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động cung cấp lời khuyên hoặc tư vấn, đặc biệt trong các trường hợp pháp lý hoặc cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của "counsel" vẫn giữ nguyên yếu tố trao đổi ý kiến và hỗ trợ trong quyết định.
Từ "counsel" có tần suất sử dụng khá cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về luật pháp, tư vấn và hỗ trợ tâm lý. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sự hướng dẫn hoặc tư vấn. Ngoài ra, "counsel" còn được sử dụng phổ biến trong các văn bản chính thức và trong lĩnh vực giáo dục, đặc biệt trong các cuộc hội thảo hoặc chương trình tư vấn sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp