Bản dịch của từ Counsel trong tiếng Việt

Counsel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counsel(Noun)

kˈaʊnsl̩
kˈaʊnsl̩
01

Lời khuyên, đặc biệt là lời khuyên được đưa ra một cách trang trọng.

Advice, especially that given formally.

Ví dụ
02

Một luật sư hoặc cố vấn pháp lý khác tiến hành một vụ án.

A barrister or other legal adviser conducting a case.

Ví dụ

Dạng danh từ của Counsel (Noun)

SingularPlural

Counsel

Counsels

Counsel(Verb)

kˈaʊnsl̩
kˈaʊnsl̩
01

Đưa ra lời khuyên cho (ai)

Give advice to (someone)

Ví dụ

Dạng động từ của Counsel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Counsel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Counselled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Counselled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Counsels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Counselling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ