Bản dịch của từ Remounting trong tiếng Việt
Remounting

Remounting (Noun)
Remounting the discussion helped clarify our social issues in 2023.
Việc tái khởi động cuộc thảo luận đã giúp làm rõ các vấn đề xã hội của chúng tôi vào năm 2023.
They are not remounting the social campaign this year due to budget cuts.
Họ không tái khởi động chiến dịch xã hội năm nay do cắt giảm ngân sách.
Is remounting the project necessary for improving community engagement?
Liệu việc tái khởi động dự án có cần thiết để cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?
Remounting (Verb)
Gắn kết hoặc được gắn lại.
Mount or be mounted again.
They are remounting the discussion about social media's impact on youth.
Họ đang lắp lại cuộc thảo luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
She is not remounting her argument about climate change and social justice.
Cô ấy không lắp lại lập luận của mình về biến đổi khí hậu và công bằng xã hội.
Are they remounting the debate on social inequality in the next meeting?
Họ có đang lắp lại cuộc tranh luận về bất bình đẳng xã hội trong cuộc họp tới không?
Dạng động từ của Remounting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remounting |
Họ từ
Từ "remounting" được dùng để chỉ hành động lắp đặt lại một thiết bị hoặc vật thể, thường liên quan đến việc gắn lại một phần bị hỏng hoặc thay thế trong bối cảnh kỹ thuật và cơ khí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "remounting" có nghĩa và cách viết tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào lĩnh vực nghệ thuật hoặc bảo tồn di sản, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên quan đến công nghệ hiện đại.
Từ "remounting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "montare", có nghĩa là "leo lên". Quá trình hình thành từ này bắt đầu từ tiền tố "re-" chỉ sự lặp lại và phần gốc "mount", thể hiện hành động leo lên hoặc đặt lên. Lịch sử từ này liên quan đến các hoạt động như cưỡi ngựa lại hoặc gắn lại đồ vật. Ngày nay, "remounting" thường được sử dụng để chỉ việc điều chỉnh hoặc lắp đặt lại một thiết bị hoặc phương tiện, thể hiện một sự trở lại hoặc khôi phục lại chức năng ban đầu.
Từ "remounting" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, cho thấy tần suất sử dụng hạn chế trong ngữ cảnh học thuật. Trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc thủ công, "remounting" thường được sử dụng để chỉ việc lắp đặt lại hoặc thay thế thiết bị, đồ vật. Từ này có thể xuất hiện trong tài liệu hướng dẫn hoặc mô tả quy trình sửa chữa, phản ánh một ngữ cảnh chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày.