Bản dịch của từ Remunerate trong tiếng Việt

Remunerate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remunerate (Verb)

rɪˈmju.nə.reɪt
rɪˈmju.nə.reɪt
01

Trả tiền cho ai đó cho các dịch vụ được cung cấp.

To pay someone for services rendered.

Ví dụ

Companies should remunerate workers fairly for their hard work.

Các công ty nên trả công cho người lao động xứng đáng với công sức.

They do not remunerate volunteers in the community service program.

Họ không trả công cho những tình nguyện viên trong chương trình phục vụ cộng đồng.

How do organizations remunerate their employees in social projects?

Các tổ chức trả công cho nhân viên trong các dự án xã hội như thế nào?

Dạng động từ của Remunerate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Remunerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Remunerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Remunerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Remunerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Remunerating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remunerate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] Swiss workers of other professions were slightly lower, as they made exactly $40,000 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] Though young people do not receive any kind of direct doing volunteer work may help them mentally prepare for the life of an adult [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] Finally, a close similarity can be seen in the for non-doctor professionals in France and Finland, with respective figures of roughly $30,000 and $25,000 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023

Idiom with Remunerate

Không có idiom phù hợp