Bản dịch của từ Remunerate trong tiếng Việt
Remunerate

Remunerate (Verb)
Companies should remunerate workers fairly for their hard work.
Các công ty nên trả công cho người lao động xứng đáng với công sức.
They do not remunerate volunteers in the community service program.
Họ không trả công cho những tình nguyện viên trong chương trình phục vụ cộng đồng.
How do organizations remunerate their employees in social projects?
Các tổ chức trả công cho nhân viên trong các dự án xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Remunerate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remunerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remunerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remunerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remunerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remunerating |
Họ từ
Từ "remunerate" có nghĩa là trả tiền hoặc đền bù cho ai đó vì đã thực hiện công việc hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và luật pháp để chỉ việc thanh toán cho công sức lao động. Phân biệt giữa Anh-Mỹ, hình thức của từ này không thay đổi, tuy nhiên, cách dùng và ngữ cảnh có thể khác nhau; tại Anh, "remunerate" có thể liên quan nhiều đến các thỏa thuận hợp đồng, trong khi ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính hoặc văn bản ngân hàng.
Từ "remunerate" xuất phát từ tiếng Latinh "remunerare", có nghĩa là "đền bù" hoặc "trả thưởng". Thân từ "muneris" của nó mang hàm ý liên quan đến "nhiệm vụ" hoặc "dịch vụ", thể hiện sự đáp ứng đối với một hành động hoặc công việc được thực hiện. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào giao dịch tài chính và sự công bằng trong việc bồi thường lao động, đã trở thành một khái niệm thiết yếu trong kinh tế và quan hệ lao động hiện đại.
Từ "remunerate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực kinh tế, tài chính hoặc quản trị, để chỉ việc trả công cho một công việc hay dịch vụ. Cụ thể, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về mức lương, chế độ đãi ngộ nhân viên hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến kinh tế lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


