Bản dịch của từ Ren trong tiếng Việt

Ren

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ren (Noun)

ɹˈɛn
ɹˈɛn
01

(giải phẫu) quả thận.

(anatomy) a kidney.

Ví dụ

Her mother donated a ren to save her daughter's life.

Mẹ cô đã quyên góp một đồng ren để cứu mạng con gái mình.

The doctor examined his ren to check for any abnormalities.

Bác sĩ đã kiểm tra đồng ren của anh ấy để kiểm tra xem có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào không.

The charity organization helps people in need of a ren transplant.

Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người cần ghép thận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ren/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ren

Không có idiom phù hợp