Bản dịch của từ Ren trong tiếng Việt
Ren

Ren (Noun)
Her mother donated a ren to save her daughter's life.
Mẹ cô đã quyên góp một đồng ren để cứu mạng con gái mình.
The doctor examined his ren to check for any abnormalities.
Bác sĩ đã kiểm tra đồng ren của anh ấy để kiểm tra xem có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào không.
The charity organization helps people in need of a ren transplant.
Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người cần ghép thận.
Từ "ren" trong tiếng Việt tương đương với từ "woven fabric" trong tiếng Anh, thường chỉ các loại vải có kết cấu từ sợi dệt. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường chỉ "wool" hoặc "fabric" tùy ngữ cảnh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "cloth" để mô tả chung hơn. Sự khác biệt về phát âm có thể thấy ở âm "r" được phát âm rõ hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ thường nhẹ hơn. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang và sản xuất textiles.
Từ "ren" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "renes", nghĩa là "thận". Trong y học, "ren" được sử dụng để chỉ các cơ quan chịu trách nhiệm chế biến và loại bỏ chất thải khỏi máu, qua đó giữ cân bằng nước và điện giải cho cơ thể. Sự chuyển giao từ nghĩa gốc mô tả về thận sang các ý nghĩa liên quan đến chức năng sinh lý và y học cho thấy vai trò trung tâm của thận trong sự sống và sức khỏe con người.
Từ "ren" thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, nghệ thuật và thiết kế ở kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc đối thoại về quần áo hoặc phụ kiện. Trong phần Đọc, từ "ren" thường được đề cập đến trong các bài viết về chất liệu hoặc lịch sử thời trang. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về các sản phẩm may mặc hoặc phong cách.