Bản dịch của từ Kidney trong tiếng Việt
Kidney
Kidney (Noun)
Bản chất hay tính khí.
Nature or temperament.
Her kidney is to always help others in need.
Tính cách của cô ấy là luôn giúp đỡ người khác khi cần.
His kidney is known for being caring and compassionate towards everyone.
Tính cách của anh ấy được biết đến là chu đáo và thông cảm với mọi người.
The team's success was attributed to their collective kidney.
Sự thành công của đội được coi là nhờ vào tính cách chung của họ.
She donated a kidney to her best friend in need.
Cô ấy hiến tặng một thận cho người bạn thân cần.
The kidney transplant surgery was successful, saving a life.
Ca phẫu thuật cấy ghép thận thành công, cứu một sinh mạng.
He suffered from kidney disease and required dialysis treatment.
Anh ấy mắc bệnh thận và cần điều trị tiểu đường.
Dạng danh từ của Kidney (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kidney | Kidneys |
Họ từ
Thận là một cơ quan quan trọng trong hệ thống tiết niệu của cơ thể, có chức năng lọc máu, loại bỏ chất thải và điều chỉnh cân bằng nước cũng như điện giải. Ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "kidney" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, việc phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ ở ngữ điệu, thường gặp ở phong cách giao tiếp địa phương. Sự hiểu biết về chức năng và bệnh lý liên quan đến thận là rất cần thiết trong y học và sinh lý học.
Từ "kidney" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cynd" hay "cynde", có nghĩa là "chỗ tách ra". Nguyên gốc từ này có thể bắt nguồn từ một từ tiếng Đức cổ là "kidna", cũng liên quan đến việc sinh sản và tách biệt. Trải qua các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, từ "kidney" đã trở thành thuật ngữ chỉ cơ quan lọc chất thải trong cơ thể, phù hợp với vai trò thực tiễn của thận trong hệ thống sinh lý học của con người.
Từ "kidney" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các bài đọc và bài viết liên quan đến lĩnh vực y học và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chức năng sinh lý, bệnh lý thận, cũng như trong ngữ cảnh chế độ ăn uống và chăm sóc sức khỏe. Phạm vi sử dụng của từ này thể hiện tính quan trọng của thận trong cơ thể con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp