Bản dịch của từ Excrete trong tiếng Việt
Excrete
Excrete (Verb)
Some people believe that it is impolite to excrete in public.
Một số người tin rằng việc đuối trong công cộng là bất lịch sự.
It is not acceptable to excrete in inappropriate places.
Việc đuối ở những nơi không phù hợp không chấp nhận được.
Do you think it is appropriate to excrete in public spaces?
Bạn có nghĩ rằng việc đuối ở các không gian công cộng là thích hợp không?
Dạng động từ của Excrete (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excrete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excreted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excreted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excretes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excreting |
Họ từ
"Excrete" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thải ra các chất thải từ cơ thể, đặc biệt là qua hệ tiêu hóa hoặc tiết niệu. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học khi mô tả quá trình loại bỏ các chất không cần thiết. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "excrete" được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh thể chất, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm hoặc ngữ điệu.
Từ "excrete" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excretus", dạng quá khứ phân từ của động từ "excerere", có nghĩa là "tiết ra" hoặc "thải ra". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và gốc động từ "cerere" có nghĩa là "báo cáo" hay "giải thích". Trong bối cảnh hiện đại, "excrete" được sử dụng để chỉ quá trình thải chất thải từ cơ thể, phản ánh rõ ràng chức năng sinh lý mà từ nguyên đã chỉ ra.
Từ "excrete" thường gặp trong thành phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sinh học và sinh lý học. Tần suất xuất hiện trong Listening và Speaking có phần thấp hơn, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hay y tế. Trong các tình huống khác, "excrete" thường được sử dụng trong văn bản y học, nghiên cứu sinh học hoặc khi thảo luận về chức năng của hệ tiêu hóa và quá trình loại bỏ chất thải của cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp