Bản dịch của từ Excrete trong tiếng Việt
Excrete
Excrete (Verb)
Some people believe that it is impolite to excrete in public.
Một số người tin rằng việc đuối trong công cộng là bất lịch sự.
It is not acceptable to excrete in inappropriate places.
Việc đuối ở những nơi không phù hợp không chấp nhận được.
Do you think it is appropriate to excrete in public spaces?
Bạn có nghĩ rằng việc đuối ở các không gian công cộng là thích hợp không?
Dạng động từ của Excrete (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excrete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excreted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excreted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excretes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excreting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp