Bản dịch của từ Excrete trong tiếng Việt

Excrete

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excrete(Verb)

ɪkskɹˈit
ɪkskɹˈit
01

Để thải chất thải ra khỏi cơ thể.

To pass waste matter from the body.

Ví dụ

Dạng động từ của Excrete (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Excrete

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Excreted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Excreted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Excretes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Excreting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ