Bản dịch của từ Rended trong tiếng Việt
Rended

Rended (Adjective)
The rended fabric of the flag symbolized the country's struggles.
Vải rách của lá cờ tượng trưng cho những khó khăn của đất nước.
The community did not ignore the rended social fabric around them.
Cộng đồng không bỏ qua cấu trúc xã hội rách nát xung quanh họ.
Is the rended community still recovering from last year's crisis?
Cộng đồng rách nát có đang hồi phục từ cuộc khủng hoảng năm ngoái không?
Họ từ
Từ "rended" là dạng quá khứ của động từ "rend", có nghĩa là xé rách hoặc phá hủy một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động xé toạc một vật gì đó hay cảm xúc bị tổn thương. Cả trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ "rended" không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể phản ánh sự khác biệt trong ngữ cảnh văn học hay phong cách viết. Thường thấy trong văn chương, từ này gợi ra cảm giác kịch tính và xót xa.
Từ "rended" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "rendere", mang nghĩa là "trả lại" hay "phân chia". Trong ngữ cảnh của tiếng Anh, động từ này đã chuyển nghĩa sang việc "xé" hoặc "làm rách". Khái niệm này thường được sử dụng để miêu tả hành động tách rời hoặc gây tổn hại một đối tượng nào đó, vì vậy "rended" hiện nay thường gợi nhớ đến các hành động mạnh mẽ hoặc bạo lực, phù hợp với nghĩa gốc của sự phân chia và tách rời.
Từ "rended" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong cả bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Khi xem xét trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong văn học và các tài liệu nghệ thuật, thường được sử dụng để miêu tả sự tách rời hoặc phân chia. Tình huống phổ biến có thể bao gồm phân tích tác phẩm văn học hoặc mô tả cảm xúc trong một khung cảnh nghệ thuật, nhằm truyền tải sự mất mát hoặc sự khổ đau.