Bản dịch của từ Rends trong tiếng Việt
Rends

Rends (Verb)
The protestors rends the old policies during the social justice rally.
Những người biểu tình xé nát các chính sách cũ trong cuộc biểu tình công bằng xã hội.
The community does not rends its unity over social issues.
Cộng đồng không xé nát sự đoàn kết của mình về các vấn đề xã hội.
Why does the conflict rends the social fabric of our society?
Tại sao xung đột xé nát cấu trúc xã hội của chúng ta?
Họ từ
Từ "rends" là dạng số nhiều của động từ "rend" trong tiếng Anh, có nghĩa là xé rách hoặc làm đứt. Trong ngữ cảnh văn học, "rend" thường được sử dụng để miêu tả hành động tàn phá một cách mạnh mẽ, thường liên quan đến cảm xúc hoặc vật chất. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "rend", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, âm 'r' có thể được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm 'r' rõ ràng hơn.
Từ "rends" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rend", xuất phát từ tiếng Đức cổ "rendan", có nghĩa là xé, vỡ. Nguyên gốc Latin từ "randere" cũng có ý nghĩa tương tự. Thời kỳ trung cổ, "rend" thường được sử dụng để mô tả hành động xé rách một vật gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột. Ngày nay, từ này vẫn mang nghĩa xé rách nhưng đã mở rộng ra để chỉ những sự việc gây ra sự phân tách hoặc chia rẽ, tương thích với nghĩa hiện tại.
Từ "rends" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể được sử dụng để chỉ hành động xé rách hoặc phá hủy một vật gì đó. Hơn nữa, từ này thường xuất hiện trong văn cảnh văn học hoặc nghệ thuật để miêu tả những hai số phận, xung đột nội tâm hoặc cảm xúc mãnh liệt. Sự hiếm hoi của từ "rends" trong các kỳ thi tiếng Anh cho thấy nó phù hợp hơn trong văn cảnh cụ thể hơn là trong giao tiếp hàng ngày.