Bản dịch của từ Renegotiating trong tiếng Việt

Renegotiating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renegotiating (Verb)

ɹinɪgˈoʊʃieɪtɪŋ
ɹinɪgˈoʊʃieɪtɪŋ
01

Đàm phán lại về (cái gì đó)

Negotiate again about something.

Ví dụ

The community is renegotiating the terms of the park's usage.

Cộng đồng đang đàm phán lại các điều khoản sử dụng công viên.

They are not renegotiating the contract for the new community center.

Họ không đàm phán lại hợp đồng cho trung tâm cộng đồng mới.

Are we renegotiating the agreement with the local businesses today?

Chúng ta có đang đàm phán lại thỏa thuận với các doanh nghiệp địa phương hôm nay không?

Dạng động từ của Renegotiating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Renegotiate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Renegotiated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Renegotiated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Renegotiates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Renegotiating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/renegotiating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renegotiating

Không có idiom phù hợp