Bản dịch của từ Renegotiating trong tiếng Việt
Renegotiating

Renegotiating (Verb)
The community is renegotiating the terms of the park's usage.
Cộng đồng đang đàm phán lại các điều khoản sử dụng công viên.
They are not renegotiating the contract for the new community center.
Họ không đàm phán lại hợp đồng cho trung tâm cộng đồng mới.
Are we renegotiating the agreement with the local businesses today?
Chúng ta có đang đàm phán lại thỏa thuận với các doanh nghiệp địa phương hôm nay không?
Dạng động từ của Renegotiating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Renegotiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Renegotiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Renegotiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Renegotiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Renegotiating |
Họ từ
Từ "renegotiating" xuất phát từ động từ "renegotiate", có nghĩa là thương thuyết lại hoặc đàm phán lại các điều khoản của một thỏa thuận đã có trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, phiên âm và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "g" hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh về hợp đồng, thương mại và chính trị.
Từ "renegotiating" xuất phát từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", có nghĩa là "lại, trở lại", kết hợp với động từ "negotiate" từ tiếng Latin "negotiari", nghĩa là "thương lượng, làm ăn". Lịch sử phát triển từ này phản ánh việc tái thương lượng điều kiện hoặc hợp đồng đã có trước đó. Ý nghĩa hiện tại của "renegotiating" gắn liền với việc điều chỉnh các thỏa thuận nhằm đạt được sự đồng thuận mới trong bối cảnh kinh tế hoặc pháp lý.
Từ "renegotiating" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thương lượng lại hợp đồng hoặc thỏa thuận. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường liên quan đến các tình huống kinh doanh hoặc chính trị. Trong Writing và Speaking, "renegotiating" thường được thảo luận khi phân tích các giải pháp cho vấn đề phát sinh trong mối quan hệ hợp tác. Từ này phản ánh sự cần thiết điều chỉnh và thích nghi trong nhiều lĩnh vực.