Bản dịch của từ Reny trong tiếng Việt

Reny

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reny (Verb)

ɹˈini
ɹˈini
01

Hình thức đổi mới thay thế.

Alternative form of renay.

Ví dụ

Reny often volunteers at the local community center.

Reny thường tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

She renies regularly to help those in need.

Cô ấy thường tình nguyện đều đặn để giúp đỡ những người khó khăn.

They will reny at the charity event this Saturday.

Họ sẽ tình nguyện tại sự kiện từ thiện vào thứ bảy này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reny

Không có idiom phù hợp