Bản dịch của từ Reobtain trong tiếng Việt
Reobtain

Reobtain (Verb)
Communities can reobtain trust after conflicts through open dialogue.
Các cộng đồng có thể lấy lại niềm tin sau xung đột qua đối thoại.
They did not reobtain their social status after the scandal.
Họ không lấy lại được địa vị xã hội sau vụ bê bối.
How can societies reobtain harmony after major social unrest?
Các xã hội có thể lấy lại sự hòa hợp như thế nào sau bất ổn xã hội lớn?
Từ "reobtain" có nghĩa là lấy lại hoặc thu hồi một cái gì đó mà trước đó đã bị mất hoặc không còn sẵn có. Đây là một từ ghép trong tiếng Anh, bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "obtain" nghĩa là "có được". "Reobtain" không phổ biến trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, và thường được thay thế bằng "retrieve" trong ngữ cảnh này. Việc sử dụng từ này có thể ít xảy ra trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "reobtain" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re", biểu thị hành động lặp lại hoặc trở lại. Phần "obtain" bắt nguồn từ động từ Latinh "obtinere", có nghĩa là "để chiếm hữu" hoặc "để đạt được". Lịch sử của từ này cho thấy nó đã được sử dụng để diễn tả việc thu hồi hoặc đạt được cái gì đó một lần nữa. Điều này phù hợp với nghĩa hiện tại, thể hiện hành động lấy lại hoặc đạt được một thứ gì đó đã có trước đó.
Từ "reobtain" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về quá trình khôi phục thông tin hoặc tài nguyên. Trong phần Nói và Viết, nó thường được thể hiện khi đề cập đến những nỗ lực nhằm giành lại một cái gì đó đã mất. Ngoài ra, "reobtain" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật và nghiên cứu khoa học, khi nói về việc thu hồi dữ liệu hoặc thông tin ban đầu.