Bản dịch của từ Repack trong tiếng Việt

Repack

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repack (Verb)

ɹipˈæk
ɹipˈæk
01

Đóng gói (vali hoặc túi) lại.

Pack (a suitcase or bag) again.

Ví dụ

Sarah had to repack her suitcase for the trip.

Sarah phải đóng gói lại vali của mình cho chuyến đi.

After the party, they repacked the leftover food for donations.

Sau bữa tiệc, họ đóng gói lại thức ăn thừa để quyên góp.

Volunteers repack essential items for the homeless shelter every week.

Các tình nguyện viên đóng gói lại những vật dụng cần thiết cho nơi tạm trú cho người vô gia cư hàng tuần.

Dạng động từ của Repack (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Repack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Repacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Repacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Repacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Repacking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Repack cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repack

Không có idiom phù hợp