Bản dịch của từ Repack trong tiếng Việt
Repack

Repack (Verb)
Sarah had to repack her suitcase for the trip.
Sarah phải đóng gói lại vali của mình cho chuyến đi.
After the party, they repacked the leftover food for donations.
Sau bữa tiệc, họ đóng gói lại thức ăn thừa để quyên góp.
Volunteers repack essential items for the homeless shelter every week.
Các tình nguyện viên đóng gói lại những vật dụng cần thiết cho nơi tạm trú cho người vô gia cư hàng tuần.
Dạng động từ của Repack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repacking |
Từ "repack" có nghĩa là đóng gói lại hoặc tái đóng gói, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vận chuyển hàng hóa hoặc hàng tiêu dùng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau và có ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, với âm "a" trong "pack" có thể được nhấn mạnh hơn ở tiếng Anh Anh. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực logistics, thương mại điện tử và sản xuất.
Từ "repack" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng La tinh "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và từ "pack", xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "pac", có nghĩa là "đóng gói". Từ này ban đầu chỉ việc đóng gói lại các sản phẩm hoặc hàng hóa. Trong bối cảnh hiện đại, "repack" được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và thương mại, nhằm chỉ hoạt động đóng gói lại hàng hóa để cải thiện cách thức phân phối hoặc lưu trữ.
Từ "repack" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong chủ đề liên quan đến kinh doanh và logistics. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đóng gói lại hàng hóa, sản phẩm hoặc tài liệu để cải thiện khả năng vận chuyển hoặc kinh doanh. Việc "repack" cũng thường thấy trong ngành công nghiệp thực phẩm và bán lẻ khi điều chỉnh các đơn vị đóng gói để tối ưu hóa không gian hoặc thu hút người tiêu dùng hơn.