Bản dịch của từ Repackages trong tiếng Việt
Repackages
Verb
Repackages (Verb)
01
Gói để bán hoặc phân phối lại.
Package for sale or distribution again.
Ví dụ
The charity repackages donated clothes for distribution to local families.
Tổ chức từ thiện đóng gói lại quần áo quyên góp để phân phát cho các gia đình địa phương.
They do not repackages food items for the homeless in winter.
Họ không đóng gói lại thực phẩm cho người vô gia cư vào mùa đông.
Do organizations repackages supplies for disaster relief efforts in our area?
Các tổ chức có đóng gói lại vật phẩm cho nỗ lực cứu trợ thiên tai ở khu vực chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Repackages
Không có idiom phù hợp