Bản dịch của từ Repackages trong tiếng Việt
Repackages
Repackages (Verb)
Gói để bán hoặc phân phối lại.
Package for sale or distribution again.
The charity repackages donated clothes for distribution to local families.
Tổ chức từ thiện đóng gói lại quần áo quyên góp để phân phát cho các gia đình địa phương.
They do not repackages food items for the homeless in winter.
Họ không đóng gói lại thực phẩm cho người vô gia cư vào mùa đông.
Do organizations repackages supplies for disaster relief efforts in our area?
Các tổ chức có đóng gói lại vật phẩm cho nỗ lực cứu trợ thiên tai ở khu vực chúng ta không?
Từ "repackages" là dạng động từ của "repackage", có nghĩa là đóng gói lại hoặc thay đổi hình thức trình bày của một sản phẩm hoặc thông tin. Từ này có thể áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh, quảng cáo hoặc truyền thông. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "repackage" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt nào về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, ở Anh, khái niệm "repackage" có thể nhấn mạnh hơn vào việc cải thiện hoặc tái cấu trúc nội dung.
Từ "repackages" có gốc từ tiếng Latinh "re-", có nghĩa là "lại, trở lại", và "packager", được hình thành từ "pack" (đống, bó) và hậu tố "-ager" chỉ người thực hiện hành động. Từ này xuất hiện vào khoảng giữa thế kỷ 20 trong lĩnh vực công nghiệp và thương mại, để chỉ quá trình đóng gói lại sản phẩm. Ngày nay, "repackages" được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ logistics đến tiếp thị, nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh trong việc quản lý và phân phối sản phẩm.
Từ "repackages" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các giải pháp cho vấn đề hoặc đổi mới sản phẩm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong ngành công nghiệp logistics, marketing và bán lẻ, khi đề cập đến việc thay đổi bao bì hoặc tổ chức lại sản phẩm để thu hút khách hàng.