Bản dịch của từ Repainting trong tiếng Việt

Repainting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repainting (Verb)

ɹipˈeintɪŋ
ɹipˈeintɪŋ
01

Sơn lại (cái gì đó) một lần nữa hoặc khác đi.

Paint something again or differently.

Ví dụ

The community center is repainting its walls for the upcoming event.

Trung tâm cộng đồng đang sơn lại tường cho sự kiện sắp tới.

Volunteers are repainting the playground to make it more colorful.

Các tình nguyện viên đang sơn lại sân chơi để nó trở nên đa sắc.

The local artists are repainting the mural in the park.

Các nghệ sĩ địa phương đang sơn lại bức tranh tường ở công viên.

Dạng động từ của Repainting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Repaint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Repainted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Repainted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Repaints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Repainting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repainting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repainting

Không có idiom phù hợp