Bản dịch của từ Repainting trong tiếng Việt
Repainting

Repainting (Verb)
Sơn lại (cái gì đó) một lần nữa hoặc khác đi.
Paint something again or differently.
The community center is repainting its walls for the upcoming event.
Trung tâm cộng đồng đang sơn lại tường cho sự kiện sắp tới.
Volunteers are repainting the playground to make it more colorful.
Các tình nguyện viên đang sơn lại sân chơi để nó trở nên đa sắc.
The local artists are repainting the mural in the park.
Các nghệ sĩ địa phương đang sơn lại bức tranh tường ở công viên.
Dạng động từ của Repainting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repaint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repainted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repainted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repaints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repainting |
Họ từ
"Repainting" là một danh từ, dùng để chỉ hành động tô lại hoặc sơn lại bề mặt, như tường, đồ nội thất hoặc các bề mặt khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết cũng như nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau. Tại Anh, "repainting" thường liên quan đến việc bảo trì nhà ở, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong ngành công nghiệp đồ họa và thiết kế.
Từ "repainting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và "paint" bắt nguồn từ động từ "pingere", nghĩa là "vẽ" hay "sơn". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, phản ánh quá trình vẽ lại hoặc làm mới một bề mặt đã được sơn. Ý nghĩa hiện tại của từ "repainting" nhấn mạnh vào hoạt động làm mới, phục hồi tính thẩm mỹ cho các bề mặt, liên quan trực tiếp đến cả nghệ thuật và bảo trì.
Từ "repainting" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến cải tạo nhà cửa hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này phổ biến trong các cuộc trò chuyện về bảo trì, trang trí nội thất hoặc dự án DIY. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả quy trình cải tạo hoặc ý tưởng sáng tạo cho không gian sống.