Bản dịch của từ Repair shop trong tiếng Việt
Repair shop

Repair shop (Noun)
I visited the local repair shop to fix my broken bicycle.
Tôi đã đến cửa hàng sửa chữa địa phương để sửa xe đạp hỏng.
The repair shop does not accept items without a warranty.
Cửa hàng sửa chữa không nhận các món đồ không có bảo hành.
Is the repair shop open on weekends for urgent repairs?
Cửa hàng sửa chữa có mở vào cuối tuần cho các sửa chữa khẩn cấp không?
Repair shop (Noun Countable)
Một cửa hàng nơi tiến hành sửa chữa.
A shop where repairs are carried out.
The local repair shop fixed my bicycle last week for $20.
Cửa hàng sửa chữa địa phương đã sửa xe đạp của tôi tuần trước với giá 20 đô la.
I do not trust the repair shop near my house anymore.
Tôi không còn tin tưởng cửa hàng sửa chữa gần nhà nữa.
Which repair shop offers the best service in our neighborhood?
Cửa hàng sửa chữa nào cung cấp dịch vụ tốt nhất trong khu phố của chúng ta?
"Cửa hàng sửa chữa" đề cập đến cơ sở cung cấp dịch vụ bảo trì và sửa chữa cho các thiết bị, phương tiện hoặc hàng hóa. Tùy thuộc vào loại sản phẩm, có thể có các cửa hàng sửa chữa chuyên dụng như cửa hàng sửa chữa xe, cửa hàng điện lạnh, hoặc cửa hàng sửa chữa điện thoại di động. Trong tiếng Anh, cụm từ này tương đương với "repair shop", không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng văn phong và cách phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Cụm từ "repair shop" được hình thành từ hai từ "repair" và "shop". Từ "repair" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "reparer", xuất phát từ tiếng Latinh "reparare", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "khôi phục". Từ "shop" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sceoppa", chỉ một nơi trú ngụ hoặc cửa hàng. Ngày nay, "repair shop" chỉ những nơi cung cấp dịch vụ sửa chữa, giữ nguyên ý nghĩa khôi phục và hỗ trợ, phản ánh lịch sử và tiến trình phát triển của ngôn ngữ.
Cụm từ "repair shop" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần nghe và nói của bài thi IELTS, liên quan đến các chủ đề như dịch vụ, nghề nghiệp và sinh hoạt hàng ngày. Trong phần đọc và viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các thiết bị hỏng hóc và phục hồi chúng. Bên cạnh đó, "repair shop" cũng thường được nhắc đến trong các tình huống thực tế như sửa chữa ô tô, đồ điện tử hoặc đồ gia dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
