Bản dịch của từ Repair shop trong tiếng Việt

Repair shop

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repair shop (Noun)

ɹɪpˈɛɹ ʃɑp
ɹɪpˈɛɹ ʃɑp
01

Nơi mà những thứ bị hỏng sẽ được sửa chữa.

A place where things that are broken are repaired.

Ví dụ

I visited the local repair shop to fix my broken bicycle.

Tôi đã đến cửa hàng sửa chữa địa phương để sửa xe đạp hỏng.

The repair shop does not accept items without a warranty.

Cửa hàng sửa chữa không nhận các món đồ không có bảo hành.

Is the repair shop open on weekends for urgent repairs?

Cửa hàng sửa chữa có mở vào cuối tuần cho các sửa chữa khẩn cấp không?

Repair shop (Noun Countable)

ɹɪpˈɛɹ ʃɑp
ɹɪpˈɛɹ ʃɑp
01

Một cửa hàng nơi tiến hành sửa chữa.

A shop where repairs are carried out.

Ví dụ

The local repair shop fixed my bicycle last week for $20.

Cửa hàng sửa chữa địa phương đã sửa xe đạp của tôi tuần trước với giá 20 đô la.

I do not trust the repair shop near my house anymore.

Tôi không còn tin tưởng cửa hàng sửa chữa gần nhà nữa.

Which repair shop offers the best service in our neighborhood?

Cửa hàng sửa chữa nào cung cấp dịch vụ tốt nhất trong khu phố của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repair shop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Luckily enough, I came across a bike- on the pavement just after 10 minutes of walking [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Repair shop

Không có idiom phù hợp