Bản dịch của từ Repay trong tiếng Việt
Repay

Repay(Verb)
Dạng động từ của Repay (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repay |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repaid |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repaid |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repays |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repaying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Repay" là động từ tiếng Anh có nghĩa là hoàn trả hoặc đền bù một khoản tiền đã mượn hoặc một sự giúp đỡ đã nhận. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng mà không có sự thay đổi về chính tả hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể có sự sử dụng từ "repay" trong các ngữ cảnh chính thức hơn, nhưng nghĩa và cách dùng vẫn tương đồng. Từ này không chỉ bị giới hạn ở tài chính mà còn áp dụng trong các bối cảnh về lòng biết ơn hoặc trách nhiệm.
Từ "repay" xuất phát từ tiếng Latinh "pāre", có nghĩa là "trả" hoặc "chu cấp". Thuật ngữ này đã được tiếp nhận qua tiếng Pháp cổ với nghĩa ban đầu gắn liền với việc hoàn trả một khoản nợ hoặc nghĩa vụ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "repay" không chỉ đơn thuần đề cập đến việc trả nợ tài chính mà còn mở rộng để khái quát hành động trả lại ân huệ hoặc sự giúp đỡ từ người khác, tôn trọng các mối quan hệ xã hội.
Từ "repay" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về tài chính và các nghĩa vụ cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh như khoản vay, nợ nần hoặc trách nhiệm tài chính. "Repay" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc hoàn trả tiền cho bạn bè, gia đình, hoặc tổ chức tài chính.
Họ từ
"Repay" là động từ tiếng Anh có nghĩa là hoàn trả hoặc đền bù một khoản tiền đã mượn hoặc một sự giúp đỡ đã nhận. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng mà không có sự thay đổi về chính tả hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể có sự sử dụng từ "repay" trong các ngữ cảnh chính thức hơn, nhưng nghĩa và cách dùng vẫn tương đồng. Từ này không chỉ bị giới hạn ở tài chính mà còn áp dụng trong các bối cảnh về lòng biết ơn hoặc trách nhiệm.
Từ "repay" xuất phát từ tiếng Latinh "pāre", có nghĩa là "trả" hoặc "chu cấp". Thuật ngữ này đã được tiếp nhận qua tiếng Pháp cổ với nghĩa ban đầu gắn liền với việc hoàn trả một khoản nợ hoặc nghĩa vụ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "repay" không chỉ đơn thuần đề cập đến việc trả nợ tài chính mà còn mở rộng để khái quát hành động trả lại ân huệ hoặc sự giúp đỡ từ người khác, tôn trọng các mối quan hệ xã hội.
Từ "repay" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về tài chính và các nghĩa vụ cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh như khoản vay, nợ nần hoặc trách nhiệm tài chính. "Repay" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc hoàn trả tiền cho bạn bè, gia đình, hoặc tổ chức tài chính.
