Bản dịch của từ Repaying trong tiếng Việt
Repaying

Repaying (Verb)
She is repaying her student loan every month.
Cô ấy đang trả nợ học phí hàng tháng.
The community organized a fundraiser to help with repaying debts.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi gây quỹ để giúp trả nợ.
He promised to repay the borrowed money by the end of the month.
Anh ấy hứa sẽ trả lại số tiền mượn trước cuối tháng.
Dạng động từ của Repaying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repaid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repaid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repaying |
Họ từ
Từ "repaying" là dạng gerund hoặc động từ hiện tại của động từ "repay", có nghĩa là trả lại tiền hoặc một hình thức của sự nợ nần. "Repaying" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tài chính, đề cập đến việc hoàn trả một khoản vay hoặc bồi hoàn một món nợ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, hình thức này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong khẩu ngữ, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong cách phát âm.
Từ "repaying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "repayare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "payare" nghĩa là "trả". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thời kỳ Trung cổ, khi khái niệm hoàn trả một khoản nợ hoặc sự giúp đỡ đã trở nên ngày càng phổ biến trong giao tiếp xã hội. Ngày nay, "repaying" không chỉ được hiểu là trả lại tiền mà còn bao hàm cả những nghĩa vụ về tình cảm, đạo đức.
Từ "repaying" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu tập trung vào các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, nợ nần hoặc các khoản vay. Trong các tình huống hàng ngày, từ "repaying" thường được dùng để mô tả hành động hoàn trả một khoản tiền đã vay hoặc trách nhiệm tài chính cá nhân, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về quản lý tài chính và khoản nợ tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
