Bản dịch của từ Repaying trong tiếng Việt

Repaying

Verb

Repaying (Verb)

ɹipˈeiɪŋ
ɹipˈeiɪŋ
01

Trả lại (số tiền còn nợ)

To pay back (money that is owed)

Ví dụ

She is repaying her student loan every month.

Cô ấy đang trả nợ học phí hàng tháng.

The community organized a fundraiser to help with repaying debts.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi gây quỹ để giúp trả nợ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repaying

Không có idiom phù hợp