Bản dịch của từ Repaying trong tiếng Việt

Repaying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repaying(Verb)

ɹipˈeiɪŋ
ɹipˈeiɪŋ
01

Trả lại (số tiền còn nợ)

To pay back (money that is owed)

Ví dụ

Dạng động từ của Repaying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Repay

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Repaid

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Repaid

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Repays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Repaying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ