Bản dịch của từ Replait trong tiếng Việt
Replait
Replait (Verb)
Để tết lại hoặc tết lần sau.
To plait again or for a subsequent time.
After the traditional dance, she replaited her hair for photos.
Sau khi múa truyền thống, cô ấy đã bện lại tóc để chụp ảnh.
They replaited the ribbons on the community flag for the festival.
Họ đã bện lại những sợi ruy băng trên lá cờ cộng đồng cho lễ hội.
In preparation for the gathering, the women replaited the friendship bracelets.
Trong quá trình chuẩn bị cho buổi tụ tập, những người phụ nữ đã bện lại những vòng đeo tay bạn bè.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Replait cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "replait" là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, thường được hiểu là một dạng biến thể của động từ "replate", có nghĩa là sắp xếp lại hoặc thay đổi cách trình bày. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không phổ biến và thường bị xem là từ không chính thức. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày. Cách phát âm của từ có thể khác nhau tùy vào ngữ điệu địa phương, nhưng không có sự phân biệt rõ ràng về cách dùng giữa hai biến thể.
Từ "replait" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "replaît," được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "plaire," có nghĩa là "làm hài lòng." Latinh nguyên thủy của "plaire" là "placere," mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc làm hài lòng một cách lặp lại. Ngày nay, nó thường được dùng trong bối cảnh thể hiện sự tái khẳng định của sự hài lòng hay sự đồng thuận.
Từ "replait" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và không có ý nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh. Trong khuôn khổ IELTS, "replait" có thể không xuất hiện trong các phần thi nghe, nói, đọc, viết do hạn chế sử dụng từ vựng. Ngược lại, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật hoặc tài liệu về di sản văn hóa, nơi mà việc sử dụng ngôn ngữ phong phú và đặc sắc là cần thiết. Tuy nhiên, khả năng xuất hiện của từ này trong các bối cảnh chung là rất thấp.