Bản dịch của từ Replenished trong tiếng Việt
Replenished

Replenished (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bổ sung.
Simple past and past participle of replenish.
She replenished the food supplies for the homeless shelter.
Cô ấy đã nạp lại nguồn cung cấp thức ăn cho trại tị nạn.
He did not replenish the water bottles before the charity event.
Anh ấy không nạp lại chai nước trước sự kiện từ thiện.
Did they replenish the clothing donations for the disaster victims?
Họ đã nạp lại quần áo quyên góp cho nạn nhân thảm họa chưa?
Họ từ
Từ "replenished" là động từ phân từ quá khứ của động từ "replenish", có nghĩa là làm đầy lại hoặc cung cấp thêm để khôi phục trạng thái ban đầu. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường sử dụng để chỉ quá trình tái tạo tài nguyên tự nhiên hoặc nước. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay sử dụng trong các văn cảnh.
Từ "replenished" có nguồn gốc từ tiếng Latin "replere", trong đó "re-" mang nghĩa tái diễn và "plere" có nghĩa là làm đầy. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm đầy lại hoặc bổ sung vật gì đó đã hao hụt. Xuyên suốt lịch sử, nó đã phát triển thành nghĩa như hiện nay, mô tả quá trình phục hồi hoặc gia tăng lại một vật hoặc tài nguyên đã bị giảm sút, đặc biệt trong các ngữ cảnh như tự nhiên và kinh tế.
Từ "replenished" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt ít gặp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể được sử dụng trong các bài viết và bài đọc liên quan đến môi trường hoặc kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để diễn tả việc làm đầy lại nguồn tài nguyên, như nước, thực phẩm hoặc năng lượng, và thường liên quan đến các quy trình bền vững hoặc phục hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp