Bản dịch của từ Replenishes trong tiếng Việt
Replenishes

Replenishes (Verb)
Volunteering replenishes the community with essential resources and support.
Làm tình nguyện bổ sung cho cộng đồng những nguồn lực và hỗ trợ cần thiết.
Donating does not replenish the funds needed for local shelters.
Việc quyên góp không bổ sung được quỹ cần thiết cho các nơi trú ẩn địa phương.
How often does the charity replenish its supplies for the homeless?
Tổ chức từ thiện này bổ sung nguồn cung cấp cho người vô gia cư bao lâu một lần?
Volunteering replenishes community spirit during difficult times like the pandemic.
Hoạt động tình nguyện phục hồi tinh thần cộng đồng trong thời gian khó khăn như đại dịch.
Social media does not replenish genuine friendships or connections among people.
Mạng xã hội không phục hồi tình bạn hay mối liên hệ chân thật giữa mọi người.
How does community service replenish trust in our society today?
Dịch vụ cộng đồng phục hồi niềm tin trong xã hội chúng ta như thế nào?
The community garden replenishes fresh vegetables for local families in need.
Vườn cộng đồng cung cấp rau tươi cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
The charity does not replenish food supplies every month for everyone.
Tổ chức từ thiện không cung cấp thực phẩm hàng tháng cho mọi người.
How often does the local food bank replenish its stock for families?
Ngân hàng thực phẩm địa phương cung cấp hàng hóa cho các gia đình bao lâu một lần?
Replenishes (Noun)
Một người bổ sung, một người bổ sung.
A replenisher one that replenishes.
Community gardens are a great replenisher of local food supplies.
Những vườn cộng đồng là một nguồn cung cấp thực phẩm địa phương tuyệt vời.
Social media does not act as a replenisher for real friendships.
Mạng xã hội không phải là một nguồn bổ sung cho tình bạn thực sự.
How does volunteering serve as a replenisher for community spirit?
Tình nguyện phục vụ như một nguồn bổ sung cho tinh thần cộng đồng như thế nào?
Hành động bổ sung, đổ đầy lại.
The act of replenishing filling up again.
Volunteering replenishes community spirit during local events like Clean-Up Day.
Tình nguyện làm đầy tinh thần cộng đồng trong các sự kiện như Ngày Dọn Dẹp.
Social gatherings do not always replenish relationships; sometimes they fade away.
Các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng làm đầy mối quan hệ; đôi khi chúng phai nhạt.
How does volunteering replenish the social fabric of our community?
Tình nguyện làm đầy cấu trúc xã hội của cộng đồng chúng ta như thế nào?
Họ từ
Từ "replenishes" là động từ có nghĩa là cung cấp lại, bổ sung hoặc làm đầy lại những gì đã thiếu hoặc đã cạn kiệt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh rất đa dạng, từ sinh học (như việc tái sinh năng lượng trong hệ sinh thái) đến kinh doanh (như việc bổ sung hàng hóa trong kho). Phiên bản Anh - Mỹ có thể không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, với trọng âm đôi khi khác nhau.
Từ "replenishes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "replere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "plere" có nghĩa là "đổ đầy". Khi kết hợp, "replere" chỉ hành động làm đầy hoặc bổ sung những gì đã thiếu thốn. Sự phát triển trong ngữ nghĩa của từ này, từ việc làm đầy lại đến việc cung cấp nguồn lực hoặc tài nguyên, phản ánh rõ nét trong các bối cảnh hiện đại như bảo tồn môi trường hay quản lý nguồn nước.
Từ "replenishes" thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết của IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về môi trường và nguồn tài nguyên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nói đến việc phục hồi hoặc bổ sung nguồn lực, như nước, thực phẩm hay năng lượng. Từ "replenishes" mang ý nghĩa tái tạo và duy trì sự cân bằng trong hệ sinh thái, thể hiện tầm quan trọng của việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.