Bản dịch của từ Replevining trong tiếng Việt

Replevining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replevining (Noun)

01

Hành động hoặc hành động trả lại hàng hóa.

The action or an act of replevying goods.

Ví dụ

The replevining of John’s bicycle happened after the police intervention.

Việc lấy lại xe đạp của John đã xảy ra sau khi cảnh sát can thiệp.

The replevining process did not help Sarah retrieve her stolen phone.

Quy trình lấy lại không giúp Sarah lấy lại điện thoại bị đánh cắp.

Is replevining necessary for recovering lost belongings in our community?

Việc lấy lại có cần thiết để phục hồi tài sản bị mất trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Replevining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Replevining

Không có idiom phù hợp