Bản dịch của từ Replevining trong tiếng Việt
Replevining

Replevining (Noun)
Hành động hoặc hành động trả lại hàng hóa.
The action or an act of replevying goods.
The replevining of John’s bicycle happened after the police intervention.
Việc lấy lại xe đạp của John đã xảy ra sau khi cảnh sát can thiệp.
The replevining process did not help Sarah retrieve her stolen phone.
Quy trình lấy lại không giúp Sarah lấy lại điện thoại bị đánh cắp.
Is replevining necessary for recovering lost belongings in our community?
Việc lấy lại có cần thiết để phục hồi tài sản bị mất trong cộng đồng không?
Replevining là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành động khôi phục quyền sở hữu hoặc lấy lại tài sản đã bị tịch thu một cách bất hợp pháp. Quá trình này thường diễn ra thông qua một vụ kiện, nơi người yêu cầu phải chứng minh quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản. Trong tiếng Anh Mỹ, "replevin" thường được sử dụng, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự ít phổ biến hơn. Cả hai đều có nghĩa và quy trình tương tự, nhưng "replevin" thường được coi là thuật ngữ chính thức hơn trong hệ thống pháp lý của Anh và Mỹ.
Từ "replevining" có nguồn gốc từ tiếng Latin "replevinare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "plevin" liên quan đến việc "trả lại". Từ này ban đầu được sử dụng trong tám bản pháp lý của người Anh cổ, ám chỉ đến hành động lấy lại tài sản đã bị chiếm giữ bất hợp pháp. Ngày nay, "replevining" vẫn duy trì nghĩa vụ lý pháp, nhấn mạnh vào quyền lấy lại tài sản và sự bảo vệ của luật pháp đối với quyền sở hữu.
Từ "replevining" là một thuật ngữ pháp lý, thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến luật sở hữu và khôi phục tài sản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong writing và reading, liên quan đến các bài viết về luật pháp hoặc tranh chấp tài sản. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như phiên tòa, tranh luận pháp lý và tài liệu nghiên cứu về quyền sở hữu.