Bản dịch của từ Repopulating trong tiếng Việt

Repopulating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repopulating (Verb)

ɹˌipəpjˈulˌeɪtɨŋ
ɹˌipəpjˈulˌeɪtɨŋ
01

Cư trú một cái gì đó một lần nữa.

Populate something again.

Ví dụ

The city is repopulating after the recent economic recovery.

Thành phố đang tái dân cư hóa sau sự phục hồi kinh tế gần đây.

Many neighborhoods are not repopulating quickly enough.

Nhiều khu phố không tái dân cư hóa đủ nhanh.

Is the government focused on repopulating urban areas?

Chính phủ có tập trung vào việc tái dân cư hóa các khu đô thị không?

Dạng động từ của Repopulating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Repopulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Repopulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Repopulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Repopulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Repopulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repopulating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repopulating

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.