Bản dịch của từ Populate trong tiếng Việt
Populate
Populate (Verb)
Hình thành dân số của (một nơi)
Form the population of (a place)
The city is populated by diverse ethnic groups.
Thành phố có dân cư đa dạng.
The country's population is rapidly growing due to immigration.
Dân số cả nước đang tăng nhanh do nhập cư.
Urban areas are densely populated compared to rural regions.
Khu vực thành thị có mật độ dân cư đông đúc so với khu vực nông thôn.
Dạng động từ của Populate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Populate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Populated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Populated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Populates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Populating |
Họ từ
Từ "populate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "populatus", có nghĩa là "điền vào" hoặc "tập hợp người". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động bổ sung dân số hoặc lấp đầy một khu vực, thường áp dụng trong bối cảnh nhân khẩu học và sinh thái học. Cách sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn về các vấn đề chính trị liên quan đến gia tăng dân số.
Từ "populate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "populare", có nghĩa là "để làm cho đông đúc" hoặc "để ở lại trong dân". Từ nguyên này xuất phát từ "populus", có nghĩa là "dân" hoặc "nhân dân". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển từ việc chỉ định sự hiện diện của con người trong một khu vực cụ thể đến việc chỉ quá trình gia tăng số lượng dân cư hoặc sự hiện hữu của một cộng đồng. Trong ngữ cảnh hiện nay, "populate" thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp, lấp đầy một không gian hay một khu vực bằng con người hoặc thông tin.
Từ "populate" có tỷ lệ xuất hiện đáng chú ý trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường cần mô tả sự gia tăng dân số hoặc phân bố địa lý. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến sinh thái hoặc xã hội học. Trong ngữ cảnh khác, "populate" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ quá trình điền dữ liệu vào cơ sở dữ liệu hoặc ứng dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp