Bản dịch của từ Reporting trong tiếng Việt
Reporting
Reporting (Verb)
Phân từ hiện tại của báo cáo.
Present participle of report.
She is reporting on the community event for the local news.
Cô ấy đang báo cáo về sự kiện cộng đồng cho tin tức địa phương.
The journalists are reporting live from the scene of the protest.
Các nhà báo đang báo cáo trực tiếp từ hiện trường biểu tình.
He will be reporting on the survey results at the conference.
Anh ấy sẽ báo cáo về kết quả khảo sát tại hội nghị.
Dạng động từ của Reporting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Report |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reported |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reported |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reports |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reporting |
Họ từ
Từ "reporting" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình báo cáo thông tin, thường liên quan đến việc thu thập, tổ chức và trình bày dữ liệu nhằm cung cấp sự hiểu biết về một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh, "reporting" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Trong môi trường báo chí, "reporting" còn đề cập đến việc đưa tin tức một cách chuyên nghiệp.
Từ "reporting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "reportare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "portare" có nghĩa là "mang" hay "vận chuyển". Tiếng Anh tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp thế kỷ 14, phát triển thành "report" mang nghĩa là "trình bày sự kiện". Hiện tại, "reporting" ám chỉ hành động thu thập, trình bày thông tin, thường trong bối cảnh báo chí hoặc nghiên cứu, thể hiện sự kết nối giữa việc truyền đạt và cung cấp thông tin có tổ chức.
Từ "reporting" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Listening và Writing, nơi thí sinh thường cần trình bày hoặc phân tích thông tin. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực báo chí, nghiên cứu và kinh doanh, phản ánh quá trình thu thập và trình bày dữ liệu hoặc thông tin. Tình huống sử dụng có thể là trong báo cáo tài chính, bài viết khoa học hoặc bản tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp