Bản dịch của từ Repressive trong tiếng Việt

Repressive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repressive (Adjective)

ɹɪpɹˈɛsɪv
ɹipɹˈɛsɪv
01

Hạn chế tự do.

Restricting freedom.

Ví dụ

The repressive government imposed strict censorship on social media.

Chính phủ đàn áp áp đặt kiểm duyệt nghiêm ngặt trên mạng xã hội.

Living under a repressive regime can stifle individual expression in society.

Sống dưới chế độ đàn áp có thể làm tắc nghẽn biểu đạt cá nhân trong xã hội.

The repressive laws limited civil liberties and hindered social progress.

Những luật pháp đàn áp hạn chế quyền tự do dân sự và cản trở tiến bộ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repressive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Admittedly, adoptingnovel practices and radical ideologies from foreign countries lends itself towards a unique, less life [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Admittedly, adopting novel practices and radical ideologies from foreign countries lends itself towards a unique, less life [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Repressive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.