Bản dịch của từ Reprieval trong tiếng Việt
Reprieval

Reprieval (Noun)
The program offered a reprieval for homeless families during winter months.
Chương trình cung cấp một thời gian nghỉ cho các gia đình vô gia cư vào mùa đông.
Many people do not receive a reprieval from harsh living conditions.
Nhiều người không nhận được thời gian nghỉ ngơi từ điều kiện sống khắc nghiệt.
Is there a reprieval for low-income individuals in our community?
Có thời gian nghỉ ngơi nào cho những người thu nhập thấp trong cộng đồng chúng ta không?
Từ "reprieval" là một danh từ hiếm gặp trong tiếng Anh, chỉ hành động hoãn thi hành một án phạt hoặc quyết định. Hình thức chính xác và phổ biến hơn của từ này là "reprieve". Từ này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, "reprieve" thường được dùng trong khung cảnh pháp lý, trong khi ở tiếng Anh Mỹ nó có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các tình huống khôi phục hy vọng hoặc giảm bớt áp lực.
Từ "reprieval" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "reprivare", có nghĩa là "lấy lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến hành động tạm hoãn một bản án hoặc hình phạt, thường được áp dụng trong lĩnh vực pháp lý. Ngày nay, "reprieval" đề cập đến việc trì hoãn một quyết định nghiêm khắc, như án tử hình, cho phép cơ hội xem xét lại hoặc cứu xét, thể hiện tính nhân đạo trong xử lý hình phạt.
Từ "reprieval" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị, liên quan đến việc trì hoãn một hình phạt hoặc quyết định khắc nghiệt. Trong thực tế, "reprieval" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhân quyền, hình phạt tử hình, hoặc những quyết định cấp phép cho người phạm tội.