Bản dịch của từ Reprieve trong tiếng Việt
Reprieve

Reprieve (Noun)
Việc hủy bỏ hoặc hoãn hình phạt.
A cancellation or postponement of a punishment.
The prisoner was granted a reprieve from his sentence.
Người tù được miễn trừ khỏi hình phạt của mình.
The community rallied to seek a reprieve for the homeless shelter.
Cộng đồng hô hào để tìm kiếm sự miễn trừ cho trại tị nạn.
The government announced a reprieve for tax payment deadlines.
Chính phủ thông báo về sự miễn trừ cho thời hạn nộp thuế.
Dạng danh từ của Reprieve (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reprieve | Reprieves |
Kết hợp từ của Reprieve (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brief reprieve Sự hoãn chuyện | The brief reprieve allowed social gatherings to resume temporarily. Sự nghỉ ngơi ngắn giúp các buổi tụ tập xã hội tiếp tục tạm thời. |
Temporary reprieve Sự giảm nhẹ tạm thời | The temporary reprieve allowed him to finish his ielts writing task. Sự hoãn tạm thời cho phép anh ấy hoàn thành nhiệm vụ viết ielts của mình. |
Welcome reprieve Sự nghỉ ngơi được hoan nghênh | The unexpected rain was a welcome reprieve from the scorching heat. Mưa bất ngờ là một sự giảm nhẹ đáng hoan nghênh từ cái nóng cháy bỏng. |
Last-minute reprieve Giây phút cuối cùng được tha thứ | She received a last-minute reprieve from the strict deadline. Cô ấy nhận được sự ân xá phút cuối từ hạn chót nghiêm ngặt. |
Reprieve (Verb)
Hủy bỏ hoặc hoãn việc trừng phạt (ai đó, đặc biệt là người bị kết án tử hình)
Cancel or postpone the punishment of (someone, especially someone condemned to death)
The governor reprieved the prisoner on humanitarian grounds.
Thống đốc đã miễn án cho tù nhân vì lý do nhân đạo.
The reprieve brought relief to the family awaiting the verdict.
Sự miễn án mang lại sự an ủi cho gia đình đang chờ quyết định.
The judge decided to reprieve the sentence due to new evidence.
Thẩm phán quyết định miễn án vì có bằng chứng mới.
Dạng động từ của Reprieve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reprieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reprieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reprieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reprieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reprieving |
Họ từ
Từ "reprieve" trong tiếng Anh có nghĩa là sự hoãn thi hành một hình phạt, thường là án tử hình, hoặc một thời gian tạm thời được miễn trừ khỏi một nghĩa vụ nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. "Reprieve" thể hiện khái niệm tạm ngừng hoặc giảm bớt áp lực, thường liên quan đến khía cạnh pháp lý hoặc tâm lý.
Từ "reprieve" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reprive", có nghĩa là "tạm dừng" hoặc "hoãn lại". Nó có nguồn gốc từ từ Latinh "reprehendere", có nghĩa là "cầm lại" hoặc "đưa trở lại". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc hoãn thi hành án tử hình. Hiện nay, "reprieve" chỉ việc tạm hoãn hoặc giải thoát khỏi một tình huống khó khăn, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự tạm thời và cứu rỗi.
Từ "reprieve" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề pháp lý hoặc chính trị. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự miễn cưỡng thi hành hình phạt hoặc cắt giảm án. Trong phần Nói và Viết, "reprieve" thường được sử dụng khi bàn về những thay đổi trong chính sách hoặc khi thảo luận về quyền con người, thể hiện sự tạm hoãn hoặc khoan hồng. Từ này cũng thường gặp trong tài liệu văn học và báo chí, khi nói về sự cứu rỗi hoặc tạm dừng trong các tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp