Bản dịch của từ Reprieve trong tiếng Việt

Reprieve

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reprieve (Noun)

ɹɪpɹˈiv
ɹipɹˈiv
01

Việc hủy bỏ hoặc hoãn hình phạt.

A cancellation or postponement of a punishment.

Ví dụ

The prisoner was granted a reprieve from his sentence.

Người tù được miễn trừ khỏi hình phạt của mình.

The community rallied to seek a reprieve for the homeless shelter.

Cộng đồng hô hào để tìm kiếm sự miễn trừ cho trại tị nạn.

The government announced a reprieve for tax payment deadlines.

Chính phủ thông báo về sự miễn trừ cho thời hạn nộp thuế.

Dạng danh từ của Reprieve (Noun)

SingularPlural

Reprieve

Reprieves

Kết hợp từ của Reprieve (Noun)

CollocationVí dụ

Brief reprieve

Sự hoãn chuyện

The brief reprieve allowed social gatherings to resume temporarily.

Sự nghỉ ngơi ngắn giúp các buổi tụ tập xã hội tiếp tục tạm thời.

Temporary reprieve

Sự giảm nhẹ tạm thời

The temporary reprieve allowed him to finish his ielts writing task.

Sự hoãn tạm thời cho phép anh ấy hoàn thành nhiệm vụ viết ielts của mình.

Welcome reprieve

Sự nghỉ ngơi được hoan nghênh

The unexpected rain was a welcome reprieve from the scorching heat.

Mưa bất ngờ là một sự giảm nhẹ đáng hoan nghênh từ cái nóng cháy bỏng.

Last-minute reprieve

Giây phút cuối cùng được tha thứ

She received a last-minute reprieve from the strict deadline.

Cô ấy nhận được sự ân xá phút cuối từ hạn chót nghiêm ngặt.

Reprieve (Verb)

ɹɪpɹˈiv
ɹipɹˈiv
01

Hủy bỏ hoặc hoãn việc trừng phạt (ai đó, đặc biệt là người bị kết án tử hình)

Cancel or postpone the punishment of (someone, especially someone condemned to death)

Ví dụ

The governor reprieved the prisoner on humanitarian grounds.

Thống đốc đã miễn án cho tù nhân vì lý do nhân đạo.

The reprieve brought relief to the family awaiting the verdict.

Sự miễn án mang lại sự an ủi cho gia đình đang chờ quyết định.

The judge decided to reprieve the sentence due to new evidence.

Thẩm phán quyết định miễn án vì có bằng chứng mới.

Dạng động từ của Reprieve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reprieve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reprieved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reprieved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reprieves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reprieving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reprieve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reprieve

Không có idiom phù hợp