Bản dịch của từ Postponement trong tiếng Việt
Postponement
Postponement (Noun)
Hành động trì hoãn hoặc trì hoãn một cái gì đó.
The action of delaying or postponing something.
The postponement of the concert disappointed many music fans.
Sự hoãn của buổi hòa nhạc làm thất vọng nhiều người hâm mộ âm nhạc.
The postponement of the festival was due to bad weather.
Sự hoãn của lễ hội là do thời tiết xấu.
The postponement of the charity event affected fundraising efforts.
Sự hoãn của sự kiện từ thiện ảnh hưởng đến nỗ lực gây quỹ.
The postponement of the concert disappointed many fans.
Sự trì hoãn buổi hòa nhạc làm thất vọng nhiều người hâm mộ.
The postponement of the meeting was due to unforeseen circumstances.
Sự trì hoãn cuộc họp là do những tình huống không lường trước.
Dạng danh từ của Postponement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Postponement | Postponements |
Kết hợp từ của Postponement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Indefinite postponement Hoãn vô thời hạn | The charity event faced indefinite postponement due to the pandemic. Sự kiện từ thiện bị hoãn vô thời hạn do đại dịch. |
Postponement (Noun Countable)
Một trường hợp trì hoãn hoặc trì hoãn một cái gì đó.
An instance of delaying or postponing something.
The postponement of the concert disappointed many fans.
Sự hoãn của buổi hòa nhạc làm thất vọng nhiều người hâm mộ.
The postponement of the meeting was due to unexpected circumstances.
Sự hoãn cuộc họp là do các tình huống bất ngờ.
The postponement of the event caused inconvenience to attendees.
Sự hoãn sự kiện gây phiền toái cho người tham dự.
The postponement of the concert disappointed many fans.
Sự hoãn buổi hòa nhạc làm thất vọng nhiều người hâm mộ.
The postponement of the charity event affected fundraising efforts.
Sự hoãn sự kiện từ thiện ảnh hưởng đến nỗ lực gây quỹ.
Kết hợp từ của Postponement (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Indefinite postponement Hoãn vô thời hạn | The social event faced indefinite postponement due to the pandemic. Sự kiện xã hội bị hoãn vô thời hạn do đại dịch. |
Họ từ
Từ "postponement" đề cập đến hành động hoặc quá trình trì hoãn, hoãn lại một sự kiện hoặc quyết định đến một thời điểm sau đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong British English và American English với nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh quân sự, "postponement" có thể được thay thế bằng "delay" ở Mỹ để nhấn mạnh sự chậm trễ. Mặc dù cách phát âm có thể khác nhau chút ít, nhưng ý nghĩa và ứng dụng của từ vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "postponement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "postponere", trong đó "post" có nghĩa là "sau" và "ponere" mang nghĩa là "để" hoặc "đặt". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và phản ánh hành động trì hoãn hoặc hoãn lại một sự kiện hoặc quyết định. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh sự chuyển tiếp thời gian của một sự kiện, gợi lên khái niệm về sự thay đổi kế hoạch vốn có.
Từ "postponement" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, vì liên quan đến thông báo về thay đổi thời gian của sự kiện hoặc lịch trình. Tần suất sử dụng từ này cũng cao trong các tình huống chính thức, chẳng hạn như trong các tài liệu pháp lý hoặc kế hoạch sự kiện. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về việc trì hoãn các cuộc họp hoặc các hoạt động do lý do bất khả kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp