Bản dịch của từ Postponement trong tiếng Việt

Postponement

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postponement (Noun)

poʊspˈoʊnmnt
poʊstpˈoʊnmnt
01

Hành động trì hoãn hoặc trì hoãn một cái gì đó.

The action of delaying or postponing something.

Ví dụ

The postponement of the concert disappointed many music fans.

Sự hoãn của buổi hòa nhạc làm thất vọng nhiều người hâm mộ âm nhạc.

The postponement of the festival was due to bad weather.

Sự hoãn của lễ hội là do thời tiết xấu.

The postponement of the charity event affected fundraising efforts.

Sự hoãn của sự kiện từ thiện ảnh hưởng đến nỗ lực gây quỹ.

The postponement of the concert disappointed many fans.

Sự trì hoãn buổi hòa nhạc làm thất vọng nhiều người hâm mộ.

The postponement of the meeting was due to unforeseen circumstances.

Sự trì hoãn cuộc họp là do những tình huống không lường trước.

Dạng danh từ của Postponement (Noun)

SingularPlural

Postponement

Postponements

Kết hợp từ của Postponement (Noun)

CollocationVí dụ

Indefinite postponement

Hoãn vô thời hạn

The charity event faced indefinite postponement due to the pandemic.

Sự kiện từ thiện bị hoãn vô thời hạn do đại dịch.

Postponement (Noun Countable)

poʊspˈoʊnmnt
poʊstpˈoʊnmnt
01

Một trường hợp trì hoãn hoặc trì hoãn một cái gì đó.

An instance of delaying or postponing something.

Ví dụ

The postponement of the concert disappointed many fans.

Sự hoãn của buổi hòa nhạc làm thất vọng nhiều người hâm mộ.

The postponement of the meeting was due to unexpected circumstances.

Sự hoãn cuộc họp là do các tình huống bất ngờ.

The postponement of the event caused inconvenience to attendees.

Sự hoãn sự kiện gây phiền toái cho người tham dự.

The postponement of the concert disappointed many fans.

Sự hoãn buổi hòa nhạc làm thất vọng nhiều người hâm mộ.

The postponement of the charity event affected fundraising efforts.

Sự hoãn sự kiện từ thiện ảnh hưởng đến nỗ lực gây quỹ.

Kết hợp từ của Postponement (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Indefinite postponement

Hoãn vô thời hạn

The social event faced indefinite postponement due to the pandemic.

Sự kiện xã hội bị hoãn vô thời hạn do đại dịch.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Postponement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Therefore, going to school will give them a chance to explore the world and prepare them mentally for the education ahead [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] As a consequence, some may their study plan or fall behind their peers in classes after a long break from academic engagement [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] For instance, in countries like Sweden, it is commonplace for people to pursue higher education and career growth into their late twenties and early thirties, consequently childbearing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Idiom with Postponement

Không có idiom phù hợp