Bản dịch của từ Postponement trong tiếng Việt

Postponement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postponement(Noun)

pˈɒstpəʊnmənt
ˈpɑstˈpoʊnmənt
01

Một sự sắp xếp để tổ chức một sự kiện vào thời điểm sau.

An arrangement to have something take place at a later time

Ví dụ
02

Hành động hoãn lại một việc gì đó hoặc dời nó sang một thời điểm sau.

The action of delaying something or moving it to a later time

Ví dụ
03

Trạng thái bị trì hoãn

The state of being postponed

Ví dụ