Bản dịch của từ Respite trong tiếng Việt
Respite
Respite (Noun)
After a long day of volunteering, she finally found respite.
Sau một ngày dài tình nguyện, cô ấy cuối cùng tìm được sự nghỉ ngơi.
The community center provides respite care for elderly residents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ nghỉ ngơi cho cư dân cao tuổi.
The charity organization offers respite services to struggling families.
Tổ chức từ thiện cung cấp dịch vụ nghỉ ngơi cho các gia đình đang gặp khó khăn.
Kết hợp từ của Respite (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little respite Chút nghỉ ngơi | After the earthquake, there was little respite for the affected families. Sau động đất, không có chút nghỉ ngơi cho các gia đình bị ảnh hưởng. |
Much-needed respite Khoảnh khắc nghỉ ngơi cần thiết | After a long week of work, sarah finally found much-needed respite. Sau một tuần làm việc dài, sarah cuối cùng đã tìm thấy sự nghỉ ngơi cần thiết. |
Momentary respite Giây phút nghỉ ngơi | After a day of volunteering, she found a momentary respite in music. Sau một ngày tình nguyện, cô ấy tìm thấy một sự nghỉ ngơi thoáng qua trong âm nhạc. |
Short respite Nghỉ ngơi ngắn | After a long day of volunteering, she found a short respite. Sau một ngày dài tình nguyện, cô ấy tìm thấy một sự nghỉ ngơi ngắn. |
Welcome respite Sự nghỉ ngơi hoan nghênh | After a long day of volunteering, she found a welcome respite at the community center. Sau một ngày dài tình nguyện, cô ấy tìm thấy một sự nghỉ ngơi chào đón tại trung tâm cộng đồng. |
Respite (Verb)
The community center offers a respite for the elderly residents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp sự nghỉ ngơi cho cư dân cao tuổi.
Volunteers organize events to provide respite to families in need.
Tình nguyện viên tổ chức sự kiện để cung cấp sự nghỉ ngơi cho các gia đình cần thiết.
The charity program aims to offer respite to homeless individuals.
Chương trình từ thiện nhằm mục tiêu cung cấp sự nghỉ ngơi cho người vô gia cư.
Họ từ
Từ "respite" có nghĩa là khoảng thời gian nghỉ ngơi hoặc tạm dừng trong một hoạt động mệt mỏi, căng thẳng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "respectus", có nghĩa là "sự nhìn lại". Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, "respite" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết. Từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe, như trong việc cung cấp thời gian cho người chăm sóc để nghỉ ngơi.
Từ "respite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "respectus", có nghĩa là "nhìn lại" hoặc "cân nhắc". Nó thuộc về động từ "respīrāre", nghĩa là "thở lại", hàm ý sự tạm nghỉ hoặc thư giãn. Trong ngữ cảnh lịch sử, "respite" ban đầu liên quan đến một khoảng thời gian ngắn để hồi phục hoặc nghỉ ngơi giữa các nhiệm vụ nặng nề. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ sự tạm dừng trong các hoạt động căng thẳng hoặc khắc nghiệt, nhằm phục hồi sức lực.
Từ "respite" xuất hiện khá ít trong các phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về những khía cạnh cần thiết trong cuộc sống, như sự nghỉ ngơi hoặc khả năng phục hồi sau áp lực. Trong các ngữ cảnh khác, "respite" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian tạm ngừng hoặc nghỉ ngơi trong tình huống căng thẳng, như trong y học, dịch vụ xã hội hay pháp lý, khi đề cập đến sự cần thiết phải có thời gian phục hồi cho cá nhân hoặc nhóm người gặp khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp