Bản dịch của từ Reprisal trong tiếng Việt

Reprisal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reprisal (Noun)

ɹɪpɹˈaɪzl
ɹipɹˈaɪzl
01

Một hành động trả thù.

An act of retaliation.

Ví dụ

The reprisal against bullying was swift and effective.

Sự trả đũa đối với hành vi bắt nạt đã nhanh chóng và hiệu quả.

The community condemned the reprisal as unnecessary and harmful.

Cộng đồng lên án sự trả đũa là không cần thiết và có hại.

She faced reprisal for speaking out against the injustice.

Cô ấy phải đối mặt với sự trả đũa vì phát ngôn chống lại sự bất công.

Kết hợp từ của Reprisal (Noun)

CollocationVí dụ

Bloody reprisal

Mối trả thù đẫm máu

The community faced a bloody reprisal after the protest in 2022.

Cộng đồng đã đối mặt với một sự trả thù đẫm máu sau cuộc biểu tình năm 2022.

Violent reprisal

Hành động trả thù bạo lực

The community faced violent reprisals after the protest on march 5.

Cộng đồng đã phải đối mặt với sự trả thù bạo lực sau cuộc biểu tình vào ngày 5 tháng 3.

Political reprisal

Trả thù chính trị

The government faced political reprisal after the controversial law was passed.

Chính phủ đã đối mặt với sự trả thù chính trị sau khi luật gây tranh cãi được thông qua.

Brutal reprisal

Trả thù tàn bạo

The community faced brutal reprisals after the protest in 2022.

Cộng đồng đã phải đối mặt với sự trả thù tàn bạo sau cuộc biểu tình năm 2022.

Savage reprisal

Trả thù tàn bạo

The community faced a savage reprisal after the protest last week.

Cộng đồng đã phải đối mặt với sự trả thù tàn bạo sau cuộc biểu tình tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reprisal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reprisal

Không có idiom phù hợp