Bản dịch của từ Reprisal trong tiếng Việt
Reprisal

Reprisal (Noun)
Một hành động trả thù.
An act of retaliation.
The reprisal against bullying was swift and effective.
Sự trả đũa đối với hành vi bắt nạt đã nhanh chóng và hiệu quả.
The community condemned the reprisal as unnecessary and harmful.
Cộng đồng lên án sự trả đũa là không cần thiết và có hại.
She faced reprisal for speaking out against the injustice.
Cô ấy phải đối mặt với sự trả đũa vì phát ngôn chống lại sự bất công.
Kết hợp từ của Reprisal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bloody reprisal Mối trả thù đẫm máu | The community faced a bloody reprisal after the protest in 2022. Cộng đồng đã đối mặt với một sự trả thù đẫm máu sau cuộc biểu tình năm 2022. |
Violent reprisal Hành động trả thù bạo lực | The community faced violent reprisals after the protest on march 5. Cộng đồng đã phải đối mặt với sự trả thù bạo lực sau cuộc biểu tình vào ngày 5 tháng 3. |
Political reprisal Trả thù chính trị | The government faced political reprisal after the controversial law was passed. Chính phủ đã đối mặt với sự trả thù chính trị sau khi luật gây tranh cãi được thông qua. |
Brutal reprisal Trả thù tàn bạo | The community faced brutal reprisals after the protest in 2022. Cộng đồng đã phải đối mặt với sự trả thù tàn bạo sau cuộc biểu tình năm 2022. |
Savage reprisal Trả thù tàn bạo | The community faced a savage reprisal after the protest last week. Cộng đồng đã phải đối mặt với sự trả thù tàn bạo sau cuộc biểu tình tuần trước. |
Họ từ
Từ "reprisal" có nghĩa là hành động trả thù hoặc đáp trả nhằm vào một hành động đã xảy ra trước đó, thường trong bối cảnh xung đột giữa các quốc gia hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể chú trọng hơn đến các ngữ cảnh quân sự và pháp lý. Phiên âm "reprisal" là /rɪˈpraɪ.zəl/, thể hiện sự nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai, mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm giữa hai biến thể.
Từ "reprisal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reprisalia", xuất phát từ động từ "reprehendere", có nghĩa là "bắt lại" hoặc "trả thù". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các hiệp ước quốc tế để chỉ hành động trả đũa trong các mối quan hệ giữa các quốc gia. Ngày nay, nghĩa của "reprisal" đã được mở rộng, thường chỉ những hành động trả thù trong các tình huống cá nhân hoặc xã hội, phản ánh bản chất về sự phản ứng và đối kháng.
Từ "reprisal" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của bài viết và bài nghe, nơi có thể đề cập đến các phản ứng hoặc trả thù trong quan hệ quốc tế hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về chính trị, lịch sử, và quan hệ quốc tế để mô tả các hành động trả đũa sau một sự kiện hoặc hành động bất lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp