Bản dịch của từ Retaliation trong tiếng Việt
Retaliation

Retaliation (Noun)
The retaliation against bullying was swift and severe.
Sự trả đũa đối với hành vi bắt nạt đã nhanh chóng và nghiêm trọng.
She sought retaliation after being treated unfairly at work.
Cô ấy tìm cách trả đũa sau khi bị đối xử không công bằng ở công việc.
The retaliation for the theft was met with legal action.
Sự trả đũa vì vụ trộm đã gặp phải hành động pháp lý.
Dạng danh từ của Retaliation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Retaliation | Retaliations |
Kết hợp từ của Retaliation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Swift retaliation Đáp trả nhanh chóng | The social media influencer faced swift retaliation for her controversial post. Người ảnh hưởng trên mạng xã hội đã phải chịu sự trả đũa nhanh chóng vì bài đăng gây tranh cãi của mình. |
Possible retaliation Hành động trả thù có thể xảy ra | John feared possible retaliation from his former colleagues. John sợ bị trả thù có thể từ đồng nghiệp cũ của mình. |
Violent retaliation Ăn miếng trả miếng | The social worker faced violent retaliation for advocating for women's rights. Người làm công tác xã hội đối mặt với sự trả thù bạo lực vì ủng hộ quyền phụ nữ. |
Trade retaliation Trả đũa thương mại | Trade retaliation can lead to economic conflicts between countries. Biện pháp trả đũa thương mại có thể dẫn đến xung đột kinh tế giữa các quốc gia. |
Instant retaliation Đáp trả ngay lập tức | She received instant retaliation after posting negative comments online. Cô ấy nhận được sự đáp trả ngay lập tức sau khi đăng những bình luận tiêu cực trực tuyến. |
Họ từ
"Retaliation" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động trả đũa, thường diễn ra khi một cá nhân hoặc nhóm cảm thấy bị tấn công hoặc chịu thiệt hại từ bên khác. Từ này có nguồn gốc từ gốc Latin "retaliatio", kết hợp giữa tiền tố "re-" (trở lại) và "talis" (như vậy). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "retaliation" có cùng phiên âm và nghĩa, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng; ở Mỹ, từ này thường liên quan đến những phản ứng trong mối quan hệ chính trị hoặc xã hội.
Từ "retaliation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retaliatio", bắt nguồn từ động từ "retaliari", có nghĩa là "trả lại", "trả thù". Trong tiếng Latinh cổ, thuật ngữ này thường diễn tả hành động đáp trả một cách mạnh mẽ, thường với sắc thái tiêu cực. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ mọi hành động đáp trả, không chỉ trong bối cảnh cá nhân mà còn trong các mối quan hệ quốc tế, giữ nguyên tính chất đối kháng và phục thù trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "retaliation" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện ở phần viết (Writing) và nói (Speaking) khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến xung đột, chính trị hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động đáp trả trong các tình huống xung đột, bao gồm bạo lực, tranh chấp pháp lý hoặc cạnh tranh thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp