Bản dịch của từ Reproachment trong tiếng Việt
Reproachment

Reproachment (Noun)
The community faced reproach for ignoring local environmental issues.
Cộng đồng đã bị chỉ trích vì phớt lờ các vấn đề môi trường địa phương.
They did not deserve reproach for their efforts in social work.
Họ không xứng đáng bị chỉ trích vì những nỗ lực trong công việc xã hội.
Is there any reproach regarding the new city policy on homelessness?
Có chỉ trích nào về chính sách mới của thành phố về người vô gia cư không?
"Reproachment" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ việc cải thiện mối quan hệ giữa hai bên, thường là trong bối cảnh chính trị hoặc ngoại giao. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "rapprochement" và thường được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai ngôn ngữ, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào âm "a" hơn. Mặc dù nội dung nghĩa không có sự khác biệt, cách sử dụng và một số ngữ cảnh lịch sử có thể khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "reproachment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "reprochement", xuất phát từ động từ "reprocher", có nghĩa là "quở trách" hoặc "phê bình". Tiếng Pháp lại được hình thành từ gốc Latin "reprochare", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và "prochare", nghĩa là "quở trách". Thuật ngữ này đã được hình thành trong bối cảnh giao tiếp xã hội, thể hiện sự xích lại gần nhau sau những mâu thuẫn hoặc bất đồng. Ngày nay, "reproachment" mang nghĩa kết nối lại sự hòa bình giữa các bên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và ngoại giao.
Từ "rapprochement" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và quan hệ quốc tế, mô tả quá trình cải thiện mối quan hệ giữa các quốc gia hoặc nhóm. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các thảo luận về đối thoại và hòa bình, khiến nó trở thành một thuật ngữ quan trọng trong các bài nghiên cứu và phân tích chính trị.