Bản dịch của từ Reproducible trong tiếng Việt
Reproducible

Reproducible (Adjective)
Có thể được sao chép hoặc sao chép.
Able to be reproduced or copied.
Her success was reproducible through hard work and dedication.
Thành công của cô ấy có thể tái tạo thông qua làm việc chăm chỉ và tận tâm.
The experiment results were not reproducible due to inconsistent conditions.
Kết quả thí nghiệm không thể tái tạo do điều kiện không đồng nhất.
Is reproducible data more reliable in social research studies?
Dữ liệu có thể tái tạo có đáng tin cậy hơn trong các nghiên cứu xã hội không?
Reproducible (Noun Uncountable)
Chất lượng của việc có thể tái sản xuất.
The quality of being reproducible.
Reproducibility is crucial in academic research for verifying results.
Khả năng tái tạo rất quan trọng trong nghiên cứu học thuật để xác minh kết quả.
Lack of reproducibility can lead to skepticism and doubt among peers.
Thiếu sự tái tạo có thể dẫn đến sự hoài nghi và nghi ngờ trong cộng đồng đồng nghiệp.
Is reproducibility a key factor in evaluating scientific experiments' validity?
Khả năng tái tạo có phải là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tính hợp lý của thí nghiệm khoa học không?
Họ từ
Từ "reproducible" được sử dụng để chỉ khả năng tái sản xuất hoặc lặp lại một kết quả, thử nghiệm hay quá trình trong điều kiện tương tự. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khoa học, "reproducibility" có thể nhấn mạnh tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu hoặc kết quả nghiên cứu. Do đó, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và cách thức ứng dụng từ.
Từ "reproducible" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và gốc từ "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Từ này được hình thành trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu vào thế kỷ 20, ám chỉ khả năng lặp lại kết quả trong các thí nghiệm và nghiên cứu. Ngày nay, "reproducible" thường đề cập đến tính xác thực và độ tin cậy trong phương pháp nghiên cứu, thể hiện tầm quan trọng của việc khẳng định và xác minh kết quả.
Từ "reproducible" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về các nghiên cứu khoa học hoặc phương pháp nghiên cứu. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và giáo dục để chỉ khả năng lặp lại các kết quả hoặc quy trình một cách nhất quán. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tầm quan trọng của độ tin cậy và chính xác trong nghiên cứu và thực hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

