Bản dịch của từ Reproved trong tiếng Việt

Reproved

Verb Adjective

Reproved (Verb)

ɹipɹˈuvd
ɹipɹˈuvd
01

Khiển trách hoặc sửa chữa.

Reprimanded or corrected.

Ví dụ

The teacher reproved the student for talking during the presentation.

Giáo viên đã khiển trách học sinh vì nói chuyện trong buổi thuyết trình.

The manager did not reproved the team for missing the deadline.

Người quản lý đã không khiển trách đội vì bỏ lỡ thời hạn.

Did the principal reproved the students for their behavior at the event?

Hiệu trưởng có khiển trách học sinh vì hành vi của họ tại sự kiện không?

Dạng động từ của Reproved (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reprove

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reproved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reproved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reproves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reproving

Reproved (Adjective)

ɹipɹˈuvd
ɹipɹˈuvd
01

Khiển trách hoặc sửa chữa.

Reprimanded or corrected.

Ví dụ

The teacher reproved the students for talking during the presentation.

Giáo viên đã khiển trách học sinh vì nói chuyện trong buổi thuyết trình.

She was not reproved for her opinion on social issues.

Cô ấy không bị khiển trách về ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.

Why was he reproved for expressing his views at the meeting?

Tại sao anh ấy bị khiển trách vì bày tỏ quan điểm tại cuộc họp?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reproved cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reproved

Không có idiom phù hợp