Bản dịch của từ Reproved trong tiếng Việt
Reproved
Reproved (Verb)
Khiển trách hoặc sửa chữa.
Reprimanded or corrected.
The teacher reproved the student for talking during the presentation.
Giáo viên đã khiển trách học sinh vì nói chuyện trong buổi thuyết trình.
The manager did not reproved the team for missing the deadline.
Người quản lý đã không khiển trách đội vì bỏ lỡ thời hạn.
Did the principal reproved the students for their behavior at the event?
Hiệu trưởng có khiển trách học sinh vì hành vi của họ tại sự kiện không?
Dạng động từ của Reproved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reprove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reproved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reproved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reproves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reproving |
Reproved (Adjective)
Khiển trách hoặc sửa chữa.
Reprimanded or corrected.
The teacher reproved the students for talking during the presentation.
Giáo viên đã khiển trách học sinh vì nói chuyện trong buổi thuyết trình.
She was not reproved for her opinion on social issues.
Cô ấy không bị khiển trách về ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.
Why was he reproved for expressing his views at the meeting?
Tại sao anh ấy bị khiển trách vì bày tỏ quan điểm tại cuộc họp?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp