Bản dịch của từ Reproved trong tiếng Việt
Reproved

Reproved (Verb)
Khiển trách hoặc sửa chữa.
Reprimanded or corrected.
The teacher reproved the student for talking during the presentation.
Giáo viên đã khiển trách học sinh vì nói chuyện trong buổi thuyết trình.
The manager did not reproved the team for missing the deadline.
Người quản lý đã không khiển trách đội vì bỏ lỡ thời hạn.
Did the principal reproved the students for their behavior at the event?
Hiệu trưởng có khiển trách học sinh vì hành vi của họ tại sự kiện không?
Dạng động từ của Reproved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reprove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reproved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reproved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reproves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reproving |
Reproved (Adjective)
Khiển trách hoặc sửa chữa.
Reprimanded or corrected.
The teacher reproved the students for talking during the presentation.
Giáo viên đã khiển trách học sinh vì nói chuyện trong buổi thuyết trình.
She was not reproved for her opinion on social issues.
Cô ấy không bị khiển trách về ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.
Why was he reproved for expressing his views at the meeting?
Tại sao anh ấy bị khiển trách vì bày tỏ quan điểm tại cuộc họp?
Họ từ
Từ "reproved" là quá khứ phân từ của động từ "reprove", có nghĩa là chỉ trích hoặc nhắc nhở ai đó về hành vi sai trái, nhằm mục đích sửa đổi hành vi đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reproved" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "reproved" thường được gặp trong văn viết trang trọng hơn và ít phổ biến trong hội thoại hàng ngày.
Từ "reproved" bắt nguồn từ tiếng Latin "reprobare", có nghĩa là phản đối hoặc bác bỏ. Tiền tố "re-" có ý nghĩa quay trở lại, trong khi "probare" có nghĩa là chứng minh hoặc chấp thuận. Trong ngữ cảnh hiện đại, "reproved" chỉ hành động khiển trách hoặc chỉ trích một cách có hệ thống nhằm sửa đổi hoặc cải thiện hành vi. Sự kết hợp giữa các thành phần nguyên thủy này phản ánh tính chất chỉ trích và giáo dục của từ trong sử dụng hiện đại.
Từ "reproved" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra về từ vựng nâng cao hoặc các ngữ cảnh văn học. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phê bình hoặc chỉ trích, biểu thị sự chỉ trích hay nhắc nhở một cách chính thức hoặc nghiêm khắc. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến giáo dục, quản lý và giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp