Bản dịch của từ Repugnancy trong tiếng Việt
Repugnancy
Repugnancy (Noun)
Sự không nhất quán hoặc không tương thích của các ý tưởng hoặc tuyên bố.
Inconsistency or incompatibility of ideas or statements.
The repugnancy between their opinions caused a heated debate on social issues.
Sự mâu thuẫn giữa ý kiến của họ đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi về các vấn đề xã hội.
There is no repugnancy in my views on climate change and social justice.
Không có sự mâu thuẫn nào trong quan điểm của tôi về biến đổi khí hậu và công bằng xã hội.
Is there a repugnancy between education policies and social equality initiatives?
Có phải có sự mâu thuẫn giữa các chính sách giáo dục và các sáng kiến công bằng xã hội không?
Repugnancy (tiếng Việt: sự ghê tởm) là một khái niệm dùng để chỉ cảm giác mạnh mẽ về sự phản đối hoặc ghét bỏ đối với một hành động, ý tưởng, hoặc thực thể nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và đạo đức, thể hiện sự không tương thích hoặc mâu thuẫn giữa các quy định hoặc giá trị. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được viết giống nhau, nhưng có thể có những khác biệt nhẹ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "repugnancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "repugnantia", xuất phát từ động từ "repugnare", có nghĩa là "chống lại" hoặc "phản đối". Trong tiếng Latinh, "re-" thể hiện ý nghĩa quay lại, trong khi "pugnare" có nghĩa là "đánh nhau" hay "chiến đấu". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang nghĩa chỉ sự chống đối hoặc sự ghê tởm. Hiện nay, "repugnancy" thường diễn tả sự bất đồng hoặc sự khó chịu sâu sắc đối với một ý kiến, hành động hay quan điểm nào đó.
Từ "repugnancy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung trong kỹ năng viết và nói, thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa, đạo đức hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự phản cảm hoặc không đồng tình mạnh mẽ đối với một ý tưởng, hành động hoặc thực tiễn nào đó. Qua đó, từ này thể hiện một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ không chỉ trong văn chương mà còn trong các thảo luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp