Bản dịch của từ Inconsistency trong tiếng Việt

Inconsistency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inconsistency (Noun)

ˌɪnkn̩sˈɪstn̩si
ˌɪnkn̩sˈɪstn̩si
01

Thực tế hoặc trạng thái không nhất quán.

The fact or state of being inconsistent.

Ví dụ

The inconsistency in her statements raised suspicions among the group.

Sự không nhất quán trong lời khai của cô ấy đã gây nghi ngờ trong nhóm.

The inconsistency in the data made the research findings unreliable.

Sự không nhất quán trong dữ liệu làm cho kết quả nghiên cứu không đáng tin cậy.

The inconsistency in his behavior puzzled his friends and family.

Sự không nhất quán trong hành vi của anh ta làm cho bạn bè và gia đình bối rối.

Dạng danh từ của Inconsistency (Noun)

SingularPlural

Inconsistency

Inconsistencies

Kết hợp từ của Inconsistency (Noun)

CollocationVí dụ

Apparent inconsistency

Sự không nhất quán rõ ràng

The apparent inconsistency in the report confused many social scientists.

Sự không nhất quán rõ ràng trong báo cáo làm nhiều nhà xã hội học bối rối.

Glaring inconsistency

Sự mâu thuẫn rõ ràng

The study showed a glaring inconsistency in social class income levels.

Nghiên cứu cho thấy sự không nhất quán rõ ràng về mức thu nhập xã hội.

Factual inconsistency

Sự không nhất quán về sự kiện

The report showed a factual inconsistency about the 2020 election results.

Báo cáo cho thấy sự không nhất quán về kết quả bầu cử năm 2020.

Internal inconsistency

Mâu thuẫn nội tại

The report showed internal inconsistency in the social policy of 2022.

Báo cáo chỉ ra sự không nhất quán nội bộ trong chính sách xã hội năm 2022.

Serious inconsistency

Sự không nhất quán nghiêm trọng

There is a serious inconsistency in the social welfare system.

Có một sự không nhất quán nghiêm trọng trong hệ thống phúc lợi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inconsistency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] This between law-making and law enforcement suggests that the issue is not being taken seriously enough by those in power [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Firstly, due to the accuracy of common translation programs, along with costly premium pieces of software, mastering a language via self-study perhaps is the most viable option to individuals with limited budgets [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The producers probably know no matter how bad, and disorganized these movies are, there'll still be lots of people willing to flock to the cinema to see their favourite wizard world on the big screen [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Inconsistency

Không có idiom phù hợp