Bản dịch của từ Inconsistency trong tiếng Việt
Inconsistency
Noun [U/C]

Inconsistency(Noun)
ˌɪnkənsˈɪstənsi
ˌɪnkənˈsɪstənsi
01
Một ví dụ về sự không nhất quán, một mâu thuẫn hoặc sự chênh lệch.
An instance of being inconsistent a contradiction or discrepancy
Ví dụ
Ví dụ
03
Tính không nhất quán hoặc các biến đổi.
The quality of being inconsistent or having variations
Ví dụ
