Bản dịch của từ Inconsistency trong tiếng Việt
Inconsistency
Inconsistency (Noun)
Thực tế hoặc trạng thái không nhất quán.
The fact or state of being inconsistent.
The inconsistency in her statements raised suspicions among the group.
Sự không nhất quán trong lời khai của cô ấy đã gây nghi ngờ trong nhóm.
The inconsistency in the data made the research findings unreliable.
Sự không nhất quán trong dữ liệu làm cho kết quả nghiên cứu không đáng tin cậy.
Kết hợp từ của Inconsistency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Logical inconsistency Mâu thuẫn logic | The social media post contained a logical inconsistency. Bài đăng trên mạng xã hội chứa một mâu thuẫn logic. |
Factual inconsistency Sự không nhất quán về sự thật | The survey revealed factual inconsistency in the social media data. Cuộc khảo sát đã tiết lộ sự không nhất quán về dữ liệu trên mạng xã hội. |
Apparent inconsistency Sự không nhất quán rõ ràng | There was an apparent inconsistency in the social welfare system. Có sự không nhất quán rõ ràng trong hệ thống phúc lợi xã hội. |
Serious inconsistency Mâu thuẫn nghiêm trọng | There is a serious inconsistency in the social welfare system. Có sự không nhất quán nghiêm trọng trong hệ thống phúc lợi xã hội. |
Glaring inconsistency Sự không nhất quán rõ ràng | The glaring inconsistency in the social welfare system raises concerns. Sự không nhất quán rõ ràng trong hệ thống phúc lợi xã hội gây ra lo ngại. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp