Bản dịch của từ Inconsistency trong tiếng Việt

Inconsistency

Noun [U/C]

Inconsistency (Noun)

ˌɪnkn̩sˈɪstn̩si
ˌɪnkn̩sˈɪstn̩si
01

Thực tế hoặc trạng thái không nhất quán.

The fact or state of being inconsistent.

Ví dụ

The inconsistency in her statements raised suspicions among the group.

Sự không nhất quán trong lời khai của cô ấy đã gây nghi ngờ trong nhóm.

The inconsistency in the data made the research findings unreliable.

Sự không nhất quán trong dữ liệu làm cho kết quả nghiên cứu không đáng tin cậy.

Kết hợp từ của Inconsistency (Noun)

CollocationVí dụ

Logical inconsistency

Mâu thuẫn logic

The social media post contained a logical inconsistency.

Bài đăng trên mạng xã hội chứa một mâu thuẫn logic.

Factual inconsistency

Sự không nhất quán về sự thật

The survey revealed factual inconsistency in the social media data.

Cuộc khảo sát đã tiết lộ sự không nhất quán về dữ liệu trên mạng xã hội.

Apparent inconsistency

Sự không nhất quán rõ ràng

There was an apparent inconsistency in the social welfare system.

Có sự không nhất quán rõ ràng trong hệ thống phúc lợi xã hội.

Serious inconsistency

Mâu thuẫn nghiêm trọng

There is a serious inconsistency in the social welfare system.

Có sự không nhất quán nghiêm trọng trong hệ thống phúc lợi xã hội.

Glaring inconsistency

Sự không nhất quán rõ ràng

The glaring inconsistency in the social welfare system raises concerns.

Sự không nhất quán rõ ràng trong hệ thống phúc lợi xã hội gây ra lo ngại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inconsistency

Không có idiom phù hợp