Bản dịch của từ Inconsistency trong tiếng Việt
Inconsistency

Inconsistency (Noun)
Thực tế hoặc trạng thái không nhất quán.
The fact or state of being inconsistent.
The inconsistency in her statements raised suspicions among the group.
Sự không nhất quán trong lời khai của cô ấy đã gây nghi ngờ trong nhóm.
The inconsistency in the data made the research findings unreliable.
Sự không nhất quán trong dữ liệu làm cho kết quả nghiên cứu không đáng tin cậy.
The inconsistency in his behavior puzzled his friends and family.
Sự không nhất quán trong hành vi của anh ta làm cho bạn bè và gia đình bối rối.
Dạng danh từ của Inconsistency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inconsistency | Inconsistencies |
Kết hợp từ của Inconsistency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Apparent inconsistency Sự không nhất quán rõ ràng | The apparent inconsistency in the report confused many social scientists. Sự không nhất quán rõ ràng trong báo cáo làm nhiều nhà xã hội học bối rối. |
Glaring inconsistency Sự mâu thuẫn rõ ràng | The study showed a glaring inconsistency in social class income levels. Nghiên cứu cho thấy sự không nhất quán rõ ràng về mức thu nhập xã hội. |
Factual inconsistency Sự không nhất quán về sự kiện | The report showed a factual inconsistency about the 2020 election results. Báo cáo cho thấy sự không nhất quán về kết quả bầu cử năm 2020. |
Internal inconsistency Mâu thuẫn nội tại | The report showed internal inconsistency in the social policy of 2022. Báo cáo chỉ ra sự không nhất quán nội bộ trong chính sách xã hội năm 2022. |
Serious inconsistency Sự không nhất quán nghiêm trọng | There is a serious inconsistency in the social welfare system. Có một sự không nhất quán nghiêm trọng trong hệ thống phúc lợi xã hội. |
Họ từ
Từ "inconsistency" là danh từ chỉ trạng thái không nhất quán, mâu thuẫn, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến logic, dữ liệu hoặc hành vi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa. Hình thức phát âm cũng tương tự, nhưng có thể khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm giữa các vùng. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, pháp lý và phê bình văn học để chỉ sự thiếu đồng nhất hoặc sự trái ngược trong các lập luận hoặc chứng cứ.
Từ "inconsistency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inconsistentia", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "consistens" mang nghĩa là "đứng vững". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và thường được dùng để chỉ sự thiếu đồng nhất hoặc mâu thuẫn trong hành động, ý kiến hoặc trạng thái. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với khái niệm sự không ổn định và tính không xác thực, phản ánh tính chất không đồng nhất trong biểu hiện hoặc hành vi.
Từ "inconsistency" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài luận và phần nghe, nơi người thi cần phân tích và đánh giá các quan điểm trái ngược nhau. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu đồng nhất trong dữ liệu, lý thuyết hoặc lập luận. Bên cạnh đó, "inconsistency" còn được gặp trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc xã hội, nhằm phê phán sự không nhất quán trong chính sách hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


