Bản dịch của từ Repurchasing trong tiếng Việt
Repurchasing

Repurchasing (Verb)
Many people are repurchasing products after positive reviews on social media.
Nhiều người đang mua lại sản phẩm sau khi nhận được đánh giá tích cực trên mạng xã hội.
Consumers are not repurchasing items that lack good customer service.
Người tiêu dùng không mua lại những mặt hàng thiếu dịch vụ khách hàng tốt.
Are you repurchasing the same brand of shoes for your friend?
Bạn có đang mua lại cùng một thương hiệu giày cho bạn mình không?
Dạng động từ của Repurchasing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repurchase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repurchased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repurchased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repurchases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repurchasing |
Họ từ
Từ "repurchasing" diễn tả hành động mua lại một sản phẩm hoặc tài sản đã được sở hữu trước đó. Khái niệm này thường được áp dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh, khi một công ty mua lại cổ phiếu hoặc tài sản của chính mình để tăng cường giá trị cho cổ đông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể có sự khác biệt trong các thuật ngữ đi kèm hoặc cách thức thực hiện giao dịch.
Từ "repurchasing" bắt nguồn từ tiếng Latinh "re-" có nghĩa là "lại" và "purchasare", từ gốc "purchas" có nghĩa là "mua". Khuynh hướng sử dụng từ này xuất hiện vào thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong thương mại hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh tài chính và đầu tư. Ngày nay, "repurchasing" chỉ việc mua lại tài sản hoặc cổ phiếu mà một cá nhân hoặc tổ chức đã từng sở hữu, nhấn mạnh đến các chiến lược quản lý tài chính linh hoạt.
Từ "repurchasing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và nghe có liên quan đến kinh tế và tài chính. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh mua lại sản phẩm hoặc tài sản, thường trong môi trường doanh nghiệp hoặc đầu tư. Ví dụ, các công ty có thể thảo luận về chiến lược repurchasing cổ phiếu để tăng cường giá trị cho cổ đông.