Bản dịch của từ Reputable trong tiếng Việt
Reputable
Reputable (Adjective)
Có danh tiếng tốt.
Having a good reputation.
She is a reputable lawyer in the community.
Cô ấy là một luật sư có uy tín trong cộng đồng.
The reputable charity organization helps many families in need.
Tổ chức từ thiện uy tín giúp nhiều gia đình khó khăn.
A reputable university attracts students from around the world.
Một trường đại học uy tín thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
Kết hợp từ của Reputable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely reputable Rất uy tín | The charity organization is extremely reputable in the community. Tổ chức từ thiện rất uy tín trong cộng đồng. |
Less than reputable Không đáng tin cậy | The gossip spread about the less than reputable social media influencer. Lời đồn lan truyền về người ảnh hưởng truyền thông xã hội không đáng tin cậy. |
Fairly reputable Đáng tin cậy | The organization is fairly reputable in supporting social initiatives. Tổ chức khá uy tín trong việc hỗ trợ các sáng kiến xã hội. |
Very reputable Rất uy tín | The charity organization is very reputable in the community. Tổ chức từ thiện rất uy tín trong cộng đồng. |
Highly reputable Rất uy tín | The charity organization is highly reputable in the community. Tổ chức từ thiện rất uy tín trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "reputable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được kính trọng và có uy tín, thường chỉ những cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp được công nhận về chất lượng hoặc đạo đức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, cách thức sử dụng từ này có thể khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chung của sự tôn trọng và danh tiếng tích cực.
Từ "reputable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reputabilis", bắt nguồn từ động từ "reputare", có nghĩa là "đánh giá lại" hoặc "suy nghĩ lại". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 16, mang ý nghĩa liên quan đến sự tôn trọng và uy tín. Kết hợp với tiền tố "re-", từ này nhấn mạnh tính chất đáng tin cậy và sự công nhận trong xã hội, phản ánh vị thế của một cá nhân hoặc tổ chức trong cộng đồng.
Từ "reputable" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường cần mô tả về tổ chức, cá nhân hoặc nguồn thông tin có uy tín. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các nguồn, trường đại học hay tổ chức được đánh giá cao trong lĩnh vực nghiên cứu và giáo dục. Ngoài ra, "reputable" cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về sự đáng tin cậy của một dịch vụ hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp