Bản dịch của từ Requisiteness trong tiếng Việt
Requisiteness
Noun [U/C]
Requisiteness (Noun)
ɹˈɛkwɪzɪtnɛs
ɹˈɛkwɪzɪtnɛs
Ví dụ
The requisiteness of masks in public places is crucial for safety.
Sự cần thiết của khẩu trang ở nơi công cộng là quan trọng cho an toàn.
Understanding the requisiteness of social distancing is essential during pandemics.
Hiểu về sự cần thiết của việc giữ khoảng cách xã hội là quan trọng trong đại dịch.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Requisiteness
Không có idiom phù hợp