Bản dịch của từ Requisiteness trong tiếng Việt
Requisiteness

Requisiteness (Noun)
The requisiteness of masks in public places is crucial for safety.
Sự cần thiết của khẩu trang ở nơi công cộng là quan trọng cho an toàn.
Understanding the requisiteness of social distancing is essential during pandemics.
Hiểu về sự cần thiết của việc giữ khoảng cách xã hội là quan trọng trong đại dịch.
The requisiteness of community support is evident in times of crisis.
Sự cần thiết của sự hỗ trợ cộng đồng rõ ràng trong thời kỳ khủng hoảng.
Họ từ
Từ "requisiteness" mang ý nghĩa liên quan đến sự cần thiết hoặc tính chất cần thiết của một yếu tố hoặc điều kiện nào đó trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt liên quan đến điều kiện tiên quyết trong nghiên cứu hoặc lý thuyết. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai vẫn giữ nguyên cách viết và phát âm cơ bản. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "requisiteness" xuất phát từ tiếng Latin "requisitus", mang nghĩa là "được yêu cầu" hoặc "cần thiết". Nguyên gốc của từ này là động từ "requīrere", có nghĩa là "đòi hỏi". Từ "requisiteness" được sử dụng để chỉ tính chất của cái gì đó cần thiết hoặc mang tính yêu cầu trong một ngữ cảnh nhất định. Sự phát triển của từ này từ khái niệm cơ bản về yêu cầu cho thấy sự chuyển mình từ việc đơn thuần mô tả các điều kiện cần thiết sang vai trò quan trọng trong các lĩnh vực học thuật và pháp lý.
Từ "requisiteness" xuất hiện ít trong các phần của bài thi IELTS. Cụ thể, nó có thể được liên kết chủ yếu với phần Viết và Nói, nhưng không phổ biến trong các đoạn văn nghe và đọc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật hoặc chuyên môn, như tâm lý học và triết học, để chỉ sự cần thiết hoặc yêu cầu của một điều kiện nào đó trong phân tích hoặc lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp