Bản dịch của từ Requisiteness trong tiếng Việt

Requisiteness

Noun [U/C]

Requisiteness (Noun)

ɹˈɛkwɪzɪtnɛs
ɹˈɛkwɪzɪtnɛs
01

Thực tế là cần thiết; sự cần thiết, cần thiết.

The fact of being requisite; necessity, need.

Ví dụ

The requisiteness of masks in public places is crucial for safety.

Sự cần thiết của khẩu trang ở nơi công cộng là quan trọng cho an toàn.

Understanding the requisiteness of social distancing is essential during pandemics.

Hiểu về sự cần thiết của việc giữ khoảng cách xã hội là quan trọng trong đại dịch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Requisiteness

Không có idiom phù hợp