Bản dịch của từ Requit trong tiếng Việt
Requit

Requit (Verb)
He requits his friend's kindness by helping him move.
Anh ta đền đáp lòng tốt của bạn bằng cách giúp anh ấy chuyển nhà.
She requited the favor by inviting them to dinner.
Cô ấy đền ơn bằng cách mời họ đi ăn tối.
The community requites volunteers with a thank-you event.
Cộng đồng đền đáp tình nguyện viên bằng một sự kiện cảm ơn.
Từ "requit" (được viết đúng là "requite") có nghĩa là đáp lại, bồi thường hoặc trả ơn, thường trong bối cảnh tình cảm hoặc nghĩa vụ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, "requite" thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và xuất hiện chủ yếu trong văn học cổ điển hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng. Từ này nhấn mạnh mối quan hệ qua lại trong các tình huống tình cảm, làm nổi bật sự cần thiết phải có sự đáp lại.
Từ "requit" bắt nguồn từ tiếng Latin "requirere", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đòi hỏi". Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này thường dùng để chỉ việc hoàn trả hoặc đền bù cho một điều gì đó. Sự chuyển nghĩa từ yêu cầu sang hoàn lại cho thấy mối liên hệ giữa việc đáp ứng mong đợi và nghĩa vụ. Lịch sử sử dụng từ "requit" phản ánh những khái niệm về công bằng và trách nhiệm trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "requit" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp chủ yếu do ngữ nghĩa cụ thể và hẹp. Trong bối cảnh học thuật và văn chương, "requit" thường mang ý nghĩa "đáp lại" hoặc "đền đáp", thường được sử dụng khi nói về tình cảm hay hành động yêu thương. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc kể chuyện.