Bản dịch của từ Requite trong tiếng Việt
Requite

Requite (Verb)
Trả lại (một ân huệ, dịch vụ hoặc hành vi sai trái) một cách thích hợp.
Make appropriate return for (a favour, service, or wrongdoing)
He requited her kindness by helping her move house.
Anh ta đáp lại lòng tốt của cô ấy bằng việc giúp cô ấy chuyển nhà.
The community requited the volunteer's efforts with a thank-you party.
Cộng đồng đã đền đáp những nỗ lực của tình nguyện viên bằng một buổi tiệc cảm ơn.
She requited his betrayal by cutting ties with him completely.
Cô ấy đã đền đáp sự phản bội của anh ấy bằng cách cắt đứt mối quan hệ với anh ấy hoàn toàn.
Dạng động từ của Requite (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Requite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Requited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Requited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Requites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Requiting |
Họ từ
Từ "requite" có nghĩa là đáp lại, báo đáp hoặc trả ơn một cách có hệ thống. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm, nhằm diễn tả việc đáp lại tình cảm hoặc hành động của người khác. "Requite" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được sử dụng và thường không phổ biến bằng các từ đồng nghĩa khác như "reciprocate".
Từ "requite" xuất phát từ gốc Latin "requirere", nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đòi hỏi". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (lại, trở lại) và "quaerere" (tìm kiếm, yêu cầu). Trong tiếng Anh, "requite" có nghĩa là đáp lại hoặc trả ơn. Ý nghĩa này phản ánh sự tương tác giữa các bên, nhấn mạnh trách nhiệm trong việc đáp ứng hoặc đền bù cho hành động của người khác, đồng thời mang ý nghĩa cảm xúc sâu sắc trong tình bạn và tình yêu.
Từ "requite" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nghe, ít thấy trong nói và đọc. Trong các văn bản học thuật và văn chương, "requite" thường được sử dụng để chỉ hành động đền đáp hoặc hồi báo tình cảm, đặc biệt trong các mối quan hệ giữa cá nhân. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít phổ biến và thường bị thay thế bởi các từ đơn giản hơn như "repay" hay "return".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp