Bản dịch của từ Rereading trong tiếng Việt

Rereading

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rereading (Verb)

ɹˈiɹˈidɪŋ
ɹˈiɹˈidɪŋ
01

Để đọc lại.

To read again.

Ví dụ

I am rereading the article about social media's impact on youth.

Tôi đang đọc lại bài báo về tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.

Many students are not rereading their notes before the IELTS test.

Nhiều sinh viên không đọc lại ghi chú của họ trước kỳ thi IELTS.

Are you rereading the research on social behavior for your presentation?

Bạn có đang đọc lại nghiên cứu về hành vi xã hội cho bài thuyết trình không?

Dạng động từ của Rereading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reread

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reread

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reread

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rereads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rereading

Rereading (Noun)

ɹˈiɹˈidɪŋ
ɹˈiɹˈidɪŋ
01

Hành động đọc lại một cái gì đó.

The act of reading something again.

Ví dụ

Rereading social studies helped me understand the community better.

Đọc lại môn xã hội giúp tôi hiểu cộng đồng tốt hơn.

I am not rereading the same social articles repeatedly.

Tôi không đọc lại những bài xã hội đó nhiều lần.

Is rereading important for understanding social issues deeply?

Đọc lại có quan trọng để hiểu sâu về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rereading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rereading

Không có idiom phù hợp