Bản dịch của từ Rereading trong tiếng Việt
Rereading

Rereading (Verb)
Để đọc lại.
To read again.
I am rereading the article about social media's impact on youth.
Tôi đang đọc lại bài báo về tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.
Many students are not rereading their notes before the IELTS test.
Nhiều sinh viên không đọc lại ghi chú của họ trước kỳ thi IELTS.
Are you rereading the research on social behavior for your presentation?
Bạn có đang đọc lại nghiên cứu về hành vi xã hội cho bài thuyết trình không?
Dạng động từ của Rereading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reread |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reread |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reread |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rereads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rereading |
Rereading (Noun)
Rereading social studies helped me understand the community better.
Đọc lại môn xã hội giúp tôi hiểu cộng đồng tốt hơn.
I am not rereading the same social articles repeatedly.
Tôi không đọc lại những bài xã hội đó nhiều lần.
Is rereading important for understanding social issues deeply?
Đọc lại có quan trọng để hiểu sâu về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Rereading là hành động đọc lại một văn bản đã được đọc trước đó nhằm củng cố hiểu biết hoặc phát hiện những thông tin mới. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "rereading" với cùng một cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, văn hóa học thuật ở mỗi vùng có thể ảnh hưởng đến tần suất và ngữ cảnh của việc áp dụng hành động này trong việc nghiên cứu và học tập.
Từ "rereading" được hình thành từ tiền tố "re-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", và từ "reading" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "rǣdan", có nguồn gốc từ tiếng Germanic, cũng mang ý nghĩa là "đọc". Trong ngữ cảnh hiện đại, "rereading" chỉ hành động đọc lại văn bản, giúp củng cố hiểu biết và tiếp thu thông tin sâu sắc hơn, thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa sự lặp lại và sự hiểu biết trong quá trình học tập.
Từ "rereading" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất hạn chế, chủ yếu trong ngữ cảnh đọc hiểu và viết luận. Trong các tình huống học thuật, "rereading" thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem lại tài liệu nhằm củng cố kiến thức hoặc chuẩn bị cho kỳ thi. Thuật ngữ này cũng thường gặp trong các phương pháp học tập, khuyến khích việc ôn tập và phân tích sâu sắc hơn.