Bản dịch của từ Resealable trong tiếng Việt
Resealable
Resealable (Adjective)
Có thể được niêm phong lại, đặc biệt là với một con dấu kín khí.
Able to be resealed especially with an airtight seal.
These resealable bags keep food fresh for longer periods.
Những túi có thể đóng kín này giữ thực phẩm tươi lâu hơn.
These containers are not resealable, causing food to spoil quickly.
Những hộp này không thể đóng kín, khiến thực phẩm hỏng nhanh.
Are resealable packages better for reducing food waste?
Các gói có thể đóng kín có tốt hơn để giảm lãng phí thực phẩm không?
The resealable bag kept the snacks fresh for a long time.
Túi có thể đóng lại giữ cho đồ ăn vẫn tươi lâu.
The resealable container prevented food waste in our household.
Thùng đựng có thể đóng lại ngăn chặn lãng phí thức ăn trong nhà chúng tôi.
Tính từ "resealable" chỉ tính năng của bao bì hoặc sản phẩm có thể được đóng lại một cách dễ dàng sau khi đã mở. Nó thường được sử dụng để chỉ các loại túi nhựa, hộp hoặc chai mà người sử dụng có thể hàn kín lại để bảo quản nội dung bên trong. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "resealable" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các văn cảnh thương mại có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào sở thích của từng khu vực.
Từ “resealable” được hình thành từ tiền tố “re-” có nguồn gốc từ tiếng Latin “re-”, có nghĩa là "lại, trở lại", và từ gốc “seal” xuất phát từ tiếng Latin “signare”, nghĩa là "đánh dấu, ký hiệu". “Resealable” xuất hiện trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ khả năng đóng lại một cách dễ dàng, thường liên quan đến bao bì hoặc vật chứa. Ý nghĩa gốc về việc đánh dấu và khả năng lặp lại đã liên kết chặt chẽ với chức năng của sản phẩm trong việc bảo quản và duy trì chất lượng.
Từ "resealable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi thường liên quan đến các chủ đề về bao bì thực phẩm và hàng hóa. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm có khả năng đóng lại sau khi mở, như túi đựng thực phẩm hoặc chai nước, phản ánh tính năng tiện lợi và bảo quản. Các ngành công nghiệp thực phẩm và tiêu dùng là môi trường sử dụng chính cho từ này.