Bản dịch của từ Resealable trong tiếng Việt

Resealable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resealable (Adjective)

01

Có thể được niêm phong lại, đặc biệt là với một con dấu kín khí.

Able to be resealed especially with an airtight seal.

Ví dụ

These resealable bags keep food fresh for longer periods.

Những túi có thể đóng kín này giữ thực phẩm tươi lâu hơn.

These containers are not resealable, causing food to spoil quickly.

Những hộp này không thể đóng kín, khiến thực phẩm hỏng nhanh.

Are resealable packages better for reducing food waste?

Các gói có thể đóng kín có tốt hơn để giảm lãng phí thực phẩm không?

The resealable bag kept the snacks fresh for a long time.

Túi có thể đóng lại giữ cho đồ ăn vẫn tươi lâu.

The resealable container prevented food waste in our household.

Thùng đựng có thể đóng lại ngăn chặn lãng phí thức ăn trong nhà chúng tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resealable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resealable

Không có idiom phù hợp