Bản dịch của từ Resenter trong tiếng Việt
Resenter

Resenter (Noun)
Một người cảm thấy hoặc thể hiện sự oán giận.
A person who feels or shows resentment.
The resenter refused to attend the social gathering.
Người phản đối từ chối tham dự sự kiện xã hội.
She became a resenter after the disagreement with her friends.
Cô trở thành người phản đối sau sự bất đồng với bạn bè.
The resenter's negative attitude affected the social atmosphere.
Thái độ tiêu cực của người phản đối ảnh hưởng đến bầu không khí xã hội.
Từ "presenter" xuất phát từ động từ "present", có nghĩa là người trình bày một nội dung, thông tin hoặc tài liệu trước công chúng hoặc trong một bối cảnh chính thức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "presenter" thường được dùng để chỉ người dẫn chương trình truyền hình hoặc sự kiện, với cách phát âm giống nhau nhưng khác nhau trong một số từ vựng và ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "presenter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "praesentare", nghĩa là "trình bày" hoặc "giới thiệu". "Praesentare" được tạo thành từ tiền tố "prae-" (trước) và động từ "entare" (cung cấp). Trong lịch sử, từ này đã phát triển thành thuật ngữ chỉ những người giới thiệu hoặc trình diễn thông tin, sự kiện hay sản phẩm. Ngày nay, "presenter" thường được sử dụng để chỉ cá nhân chịu trách nhiệm thuyết trình tại các hội thảo, chương trình truyền hình hoặc sự kiện công cộng.
Từ "presenter" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các đoạn hội thoại hoặc nội dung liên quan đến việc thuyết trình. Trong IELTS Nói, thí sinh có thể được yêu cầu mô tả kinh nghiệm của một người dẫn chương trình. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh như truyền hình, hội thảo và các sự kiện trình bày thông tin, nơi vai trò của người dẫn chương trình là tạo sự kết nối giữa các diễn giả và khán giả.