Bản dịch của từ Resenter trong tiếng Việt

Resenter

Noun [U/C]

Resenter (Noun)

ɹˈɛzəntɚ
ɹˈɛzəntɚ
01

Một người cảm thấy hoặc thể hiện sự oán giận.

A person who feels or shows resentment.

Ví dụ

The resenter refused to attend the social gathering.

Người phản đối từ chối tham dự sự kiện xã hội.

She became a resenter after the disagreement with her friends.

Cô trở thành người phản đối sau sự bất đồng với bạn bè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resenter

Không có idiom phù hợp