Bản dịch của từ Resentfully trong tiếng Việt
Resentfully
Resentfully (Adverb)
Với sự oán giận; một cách bực bội.
With resentment in a resentful manner.
She resentfully accepted the decision made by the community leaders.
Cô ấy chấp nhận quyết định của các lãnh đạo cộng đồng với sự tức giận.
He did not resentfully join the group, despite his disagreement.
Anh ấy không tham gia nhóm với sự tức giận, mặc dù không đồng tình.
Did they resentfully participate in the social event last weekend?
Họ có tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước với sự tức giận không?
Dạng trạng từ của Resentfully (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Resentfully Phẫn uất | - | - |
Họ từ
Từ "resentfully" là trạng từ thể hiện cảm giác tức giận hoặc đau khổ vì cảm thấy bị đối xử không công bằng. Nó được hình thành từ động từ "resent" (ghen tị, tức giận) cộng với hậu tố "-fully". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn trong bối cảnh giao tiếp không chính thức.
Từ "resentfully" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "resent", mang nghĩa là cảm thấy tức giận hoặc khó chịu về điều gì đó. "Resent" xuất phát từ tiếng Latinh "resentire", với tiền tố "re-" (làm lại) và "sentire" (cảm nhận). Theo thời gian, từ này đã phát triển để diễn tả cảm giác bị châm chọc hoặc không hài lòng. "Resentfully" được hình thành từ từ "resent", thể hiện trạng thái cảm xúc tiêu cực với hàm ý sâu sắc hơn, liên quan đến sự cay đắng và oán giận trong bối cảnh hiện tại.
Từ "resentfully" là một trạng từ miêu tả cảm giác oán giận hoặc không hài lòng, thường xuất hiện trong các văn bản thể hiện tình cảm tiêu cực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các mối quan hệ hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả phản ứng của một cá nhân khi cảm thấy bị đối xử bất công hoặc bị tổn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp