Bản dịch của từ Resentfully trong tiếng Việt

Resentfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resentfully (Adverb)

01

Với sự oán giận; một cách bực bội.

With resentment in a resentful manner.

Ví dụ

She resentfully accepted the decision made by the community leaders.

Cô ấy chấp nhận quyết định của các lãnh đạo cộng đồng với sự tức giận.

He did not resentfully join the group, despite his disagreement.

Anh ấy không tham gia nhóm với sự tức giận, mặc dù không đồng tình.

Did they resentfully participate in the social event last weekend?

Họ có tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước với sự tức giận không?

Dạng trạng từ của Resentfully (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Resentfully

Phẫn uất

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resentfully cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resentfully

Không có idiom phù hợp